Thời gian chính xác trong Răculeşti:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 20:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:38, Trăng lặn 23:06, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 5,3 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 03:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 20:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:43, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 3,9 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 20:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:58, Trăng lặn 00:00, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 2,1 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:12, Mặt trời lặn 20:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:18, Trăng lặn 00:39, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,2 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:11, Mặt trời lặn 20:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:36, Trăng lặn 01:06, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,7 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:11, Mặt trời lặn 20:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:49, Trăng lặn 01:27, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, Mặt trời lặn 20:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:59, Trăng lặn 01:44, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Moldova | |
+373 | |
Dubasari | |
Răculeşti | |
Europe/Chisinau, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 47°16'15" N; Kinh độ: 29°4'5" E; DD: 47.2707, 29.068; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 67; | |
Afrikaans: RaculestiAzərbaycanca: RaculestiBahasa Indonesia: RaculestiDansk: RaculestiDeutsch: RaculestiEesti: RaculestiEnglish: RaculestiEspañol: RaculestiFilipino: RaculestiFrançaise: RaculestiHrvatski: RaculestiItaliano: RaculestiLatviešu: RaculestiLietuvių: RaculestiMagyar: RaculestiMelayu: RaculestiNederlands: RaculestiNorsk bokmål: RaculestiOʻzbekcha: RaculestiPolski: RaculestiPortuguês: RaculestiRomână: RaculestiShqip: RaculestiSlovenčina: RaculestiSlovenščina: RaculestiSuomi: RaculestiSvenska: RaculestiTiếng Việt: RăculeştiTürkçe: RaculestiČeština: RaculestiΕλληνικά: ΡακυλεστιБеларуская: РакулештыБългарски: РакулещъКыргызча: РакулештыМакедонски: РакуљештиМонгол: РакулештыРусский: РакулештыСрпски: РакуљештиТоҷикӣ: РакулештыУкраїнська: РакулєштиҚазақша: РакулештыՀայերեն: Րակուլեշտիעברית: רָקִוּלֱשׁטִיاردو: رَچُلیسْتِالعربية: راكولستيفارسی: رکولستیमराठी: रचुलेस्तिहिन्दी: रचुलेस्तिবাংলা: রচুলেস্তিગુજરાતી: રચુલેસ્તિதமிழ்: ரசுலேஸ்திతెలుగు: రచులేస్తిಕನ್ನಡ: ರಚುಲೇಸ್ತಿമലയാളം: രചുലേസ്തിසිංහල: රචුලේස්තිไทย: รจุเลสฺติქართული: Რაკულეშტი中國: Raculesti日本語: ㇻㇰレショチェイ한국어: Raculesti | |