Thời gian chính xác trong Pociumbeni:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 20:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:17, Trăng lặn 20:42, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 1,7 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
buổi sángtừ 08:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 20:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:52, Trăng lặn 22:07, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 0,4 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 20:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:41, Trăng lặn 23:18, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 20:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:46, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 3,4 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 21:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:02, Trăng lặn 00:12, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:16, Mặt trời lặn 21:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:22, Trăng lặn 00:49, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 21:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:41, Trăng lặn 01:16, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Moldova | |
+373 | |
Raionul Rîşcani | |
Pociumbeni | |
Europe/Chisinau, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 47°58'41" N; Kinh độ: 27°18'15" E; DD: 47.978, 27.3043; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 124; | |
Afrikaans: PociumbeniAzərbaycanca: PociumbeniBahasa Indonesia: PociumbeniDansk: PociumbeniDeutsch: PociumbeniEesti: PociumbeniEnglish: PociumbeniEspañol: PociumbeniFilipino: PociumbeniFrançaise: PociumbeniHrvatski: PociumbeniItaliano: PociumbeniLatviešu: PociumbeniLietuvių: PociumbeniMagyar: PociumbeniMelayu: PociumbeniNederlands: PociumbeniNorsk bokmål: PociumbeniOʻzbekcha: PociumbeniPolski: PociumbeniPortuguês: PociumbeniRomână: PociumbeniShqip: PociumbeniSlovenčina: PociumbeniSlovenščina: PociumbeniSuomi: PociumbeniSvenska: PociumbeniTiếng Việt: PociumbeniTürkçe: PociumbeniČeština: PociumbeniΕλληνικά: ΠοσιυμβενιБеларуская: ПочумбэныБългарски: ПочумбенъКыргызча: ПочумбеныМакедонски: ПоќумбениМонгол: ПочумбеныРусский: ПочумбеныСрпски: ПоћумбениТоҷикӣ: ПочумбеныУкраїнська: ПочумбениҚазақша: ПочумбеныՀայերեն: Պօճումբենիעברית: פִּוֹצִ׳וּמבֱּנִיاردو: پوچِءاُمْبینِالعربية: بوسيومبنيفارسی: پکیومبنیमराठी: पोचिउम्बेनिहिन्दी: पोचिउम्बेनिবাংলা: পোচিউম্বেনিગુજરાતી: પોચિઉમ્બેનિதமிழ்: போசிஉம்பே³னிతెలుగు: పోచిఉంబేనిಕನ್ನಡ: ಪೋಚಿಉಂಬೇನಿമലയാളം: പോചിഉംബേനിසිංහල: පෝචිඋම්බේනිไทย: โปจิอุมฺเพนิქართული: Პოჩუმბენი中國: Pociumbeni日本語: ポチュンベンイ한국어: Pociumbeni | |