Thời gian chính xác trong Ialpugeni:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 20:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:44, Trăng lặn 23:04, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 5 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 06:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 20:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:49, Trăng lặn 23:58, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,1 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 20:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:04, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 3,9 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:16, Mặt trời lặn 20:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:22, Trăng lặn 00:38, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,2 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:16, Mặt trời lặn 20:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:40, Trăng lặn 01:06, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 20:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:52, Trăng lặn 01:27, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 20:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:01, Trăng lặn 01:45, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Moldova | |
+373 | |
Cimișlia | |
Ialpugeni | |
Europe/Chisinau, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 46°35'7" N; Kinh độ: 28°37'11" E; DD: 46.5854, 28.6197; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 120; | |
Afrikaans: IalpugeniAzərbaycanca: IalpugeniBahasa Indonesia: IalpugeniDansk: IalpugeniDeutsch: IalpugeniEesti: IalpugeniEnglish: IalpugeniEspañol: IalpugeniFilipino: IalpugeniFrançaise: IalpugeniHrvatski: IalpugeniItaliano: IalpugeniLatviešu: IalpugeniLietuvių: IalpugeniMagyar: IalpugeniMelayu: IalpugeniNederlands: IalpugeniNorsk bokmål: IalpugeniOʻzbekcha: IalpugeniPolski: IalpugeniPortuguês: IalpugeniRomână: IalpugeniShqip: IalpugeniSlovenčina: IalpugeniSlovenščina: IalpugeniSuomi: IalpugeniSvenska: IalpugeniTiếng Việt: IalpugeniTürkçe: IalpugeniČeština: IalpugeniΕλληνικά: ΙαλπυγενιБеларуская: ПервомайскБългарски: ПървомайскКыргызча: ПервомайскМакедонски: ПервомајскМонгол: ПервомайскРусский: ПервомайскСрпски: ПервомајскТоҷикӣ: ПервомайскУкраїнська: ПєрвомайськҚазақша: ПервомайскՀայերեն: Պերվօմայսկעברית: פֱּרוִוֹמָיסקاردو: اِءاَلْپُگینِالعربية: االبوجنيفارسی: یلپوگنیमराठी: इअल्पुगेनिहिन्दी: इअल्पुगेनिবাংলা: ইঅল্পুগেনিગુજરાતી: ઇઅલ્પુગેનિதமிழ்: இஅல்புகே³னிతెలుగు: ఇఅల్పుగేనిಕನ್ನಡ: ಇಅಲ್ಪುಗೇನಿമലയാളം: ഇഅൽപുഗേനിසිංහල: ඉඅල්පුගේනිไทย: อิอลฺปุเคนิქართული: Პერვომაისკ中國: Ialpugeni日本語: ペレウォマイセケ한국어: Ialpugeni | |