Thời gian chính xác trong Hîncăuţi:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 21:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:39, Trăng lặn 23:20, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 2,1 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 01:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:16, Mặt trời lặn 21:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:44, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 21:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:00, Trăng lặn 00:13, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 3,7 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 21:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:21, Trăng lặn 00:51, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 21:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:40, Trăng lặn 01:17, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,8 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 21:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:55, Trăng lặn 01:37, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 21:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:05, Trăng lặn 01:52, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Moldova | |
+373 | |
Edineţ District | |
Hîncăuţi | |
Europe/Chisinau, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 48°16'29" N; Kinh độ: 27°18'31" E; DD: 48.2746, 27.3085; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 227; | |
Afrikaans: HincautiAzərbaycanca: HincautiBahasa Indonesia: HincautiDansk: HincautiDeutsch: HincautiEesti: HincautiEnglish: HincautiEspañol: HincautiFilipino: HincautiFrançaise: HincautiHrvatski: HincautiItaliano: HincautiLatviešu: HincautiLietuvių: HincautiMagyar: HincautiMelayu: HincautiNederlands: HincautiNorsk bokmål: HincautiOʻzbekcha: HincautiPolski: HincautiPortuguês: HincautiRomână: HincautiShqip: HincautiSlovenčina: HincautiSlovenščina: HincautiSuomi: HincautiSvenska: HincautiTiếng Việt: HîncăuţiTürkçe: HincautiČeština: HincautiΕλληνικά: ΧινκαυτιБеларуская: ГінкауцыБългарски: ГинкауцъКыргызча: ГинкауцыМакедонски: ГинкауциМонгол: ГинкауцыРусский: ГинкауцыСрпски: ГинкауциТоҷикӣ: ГинкауцыУкраїнська: ҐінкауциҚазақша: ГинкауцыՀայերեն: Գինկաուծիעברית: גִינקָאוּצִיاردو: ہِنْچَوتِالعربية: هينكاوتيفارسی: هینکوتیमराठी: हिन्चौतिहिन्दी: हिन्चौतिবাংলা: হিন্চৌতিગુજરાતી: હિન્ચૌતિதமிழ்: ஹின்சௌதிతెలుగు: హిన్చౌతిಕನ್ನಡ: ಹಿನ್ಚೌತಿമലയാളം: ഹിൻചൗതിසිංහල: හින්චෞතිไทย: หินฺเจาติქართული: Გინკაუცი中國: Hincauti日本語: ギンカウツェイ한국어: Hincauti | |