Thời gian chính xác trong Corneşti:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 20:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:42, Trăng lặn 23:11, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 5,6 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 01:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 20:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:47, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,2 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:16, Mặt trời lặn 20:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:03, Trăng lặn 00:05, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 2 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:16, Mặt trời lặn 20:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:22, Trăng lặn 00:44, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 20:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:40, Trăng lặn 01:11, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,5 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 20:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:53, Trăng lặn 01:31, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 20:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:03, Trăng lặn 01:48, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Moldova | |
+373 | |
Ungheni | |
Corneşti | |
Europe/Chisinau, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 47°21'31" N; Kinh độ: 28°0'29" E; DD: 47.3586, 28.0081; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 213; | |
Afrikaans: CornestiAzərbaycanca: CorneştiBahasa Indonesia: CornestiDansk: CornestiDeutsch: CornestiEesti: CornestiEnglish: CornestiEspañol: CornestiFilipino: CornestiFrançaise: CornestiHrvatski: CornestiItaliano: CornestiLatviešu: CornestiLietuvių: CornestiMagyar: CornestiMelayu: CornestiNederlands: CornestiNorsk bokmål: CornestiOʻzbekcha: CornestiPolski: CornestiPortuguês: CornestiRomână: CornestiShqip: CornestiSlovenčina: CornestiSlovenščina: CornestiSuomi: CornestiSvenska: CornestiTiếng Việt: CorneştiTürkçe: CorneştiČeština: CornestiΕλληνικά: ΚορνεστιБеларуская: КорнэштыБългарски: КорнещъКыргызча: КорнештыМакедонски: КорњештиМонгол: КорнештыРусский: КорнештыСрпски: КорњештиТоҷикӣ: КорнештыУкраїнська: КорнештиҚазақша: КорнештыՀայերեն: Կօրնեշտիעברית: קִוֹרנֱשׁטִיاردو: چورْنیسْتِالعربية: كورنستيفارسی: کرنستیमराठी: चोर्नेस्तिहिन्दी: चोर्नेस्तिবাংলা: চোর্নেস্তিગુજરાતી: ચોર્નેસ્તિதமிழ்: சோர்னேஸ்திతెలుగు: చోర్నేస్తిಕನ್ನಡ: ಚೋರ್ನೇಸ್ತಿമലയാളം: ചോർനേസ്തിසිංහල: චෝර්නේස්තිไทย: โจรฺเนสฺติქართული: Კორნეშტი中國: Cornesti日本語: コ レネショチェイ한국어: Cornesti | |