Thời gian chính xác trong Buciumeni:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 20:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:17, Trăng lặn 20:38, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 1,9 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
buổi sángtừ 08:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 20:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:54, Trăng lặn 22:02, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 0,7 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 20:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:43, Trăng lặn 23:13, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,2 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 20:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:48, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2,3 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 20:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:04, Trăng lặn 00:06, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,2 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 20:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:23, Trăng lặn 00:45, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:16, Mặt trời lặn 20:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:41, Trăng lặn 01:12, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Moldova | |
+373 | |
Ungheni | |
Buciumeni | |
Europe/Chisinau, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 47°22'15" N; Kinh độ: 27°42'48" E; DD: 47.3709, 27.7132; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 61; | |
Afrikaans: BuciumeniAzərbaycanca: BuciumeniBahasa Indonesia: BuciumeniDansk: BuciumeniDeutsch: BuciumeniEesti: BuciumeniEnglish: BuciumeniEspañol: BuciumeniFilipino: BuciumeniFrançaise: BuciumeniHrvatski: BuciumeniItaliano: BuciumeniLatviešu: BuciumeniLietuvių: BuciumeniMagyar: BuciumeniMelayu: BuciumeniNederlands: BuciumeniNorsk bokmål: BuciumeniOʻzbekcha: BuciumeniPolski: BuciumeniPortuguês: BuciumeniRomână: BuciumeniShqip: BuciumeniSlovenčina: BuciumeniSlovenščina: BuciumeniSuomi: BuciumeniSvenska: BuciumeniTiếng Việt: BuciumeniTürkçe: BuciumeniČeština: BuciumeniΕλληνικά: ΒυσιυμενιБеларуская: БучуменыБългарски: БучуменъКыргызча: БучуменыМакедонски: БуќумениМонгол: БучуменыРусский: БучуменыСрпски: БућумениТоҷикӣ: БучуменыУкраїнська: БучумєниҚазақша: БучуменыՀայերեն: Բուճումենիעברית: בִּוּצִ׳וּמֱנִיاردو: بُچِءاُمینِالعربية: بوسيومنيفارسی: بوکیومنیमराठी: बुचिउमेनिहिन्दी: बुचिउमेनिবাংলা: বুচিউমেনিગુજરાતી: બુચિઉમેનિதமிழ்: பு³சிஉமேனிతెలుగు: బుచిఉమేనిಕನ್ನಡ: ಬುಚಿಉಮೇನಿമലയാളം: ബുചിഉമേനിසිංහල: බුචිඋමේනිไทย: พุจิอุเมนิქართული: Ბუჩუმენი中國: Buciumeni日本語: ブチュメンイ한국어: Buciumeni | |