Thời gian chính xác trong Brăviceni:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 20:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:39, Trăng lặn 23:09, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 11:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 20:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:44, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 20:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:59, Trăng lặn 00:03, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2,2 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 20:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:19, Trăng lặn 00:41, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,6 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:12, Mặt trời lặn 20:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:37, Trăng lặn 01:08, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,5 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:12, Mặt trời lặn 20:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:51, Trăng lặn 01:29, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:11, Mặt trời lặn 20:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:00, Trăng lặn 01:46, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Moldova | |
+373 | |
Orhei | |
Brăviceni | |
Europe/Chisinau, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 47°25'57" N; Kinh độ: 28°39'33" E; DD: 47.4325, 28.6592; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 37; | |
Afrikaans: BraviceniAzərbaycanca: BraviceniBahasa Indonesia: BraviceniDansk: BraviceniDeutsch: BraviceniEesti: BraviceniEnglish: BraviceniEspañol: BraviceniFilipino: BraviceniFrançaise: BraviceniHrvatski: BraviceniItaliano: BraviceniLatviešu: BraviceniLietuvių: BraviceniMagyar: BraviceniMelayu: BraviceniNederlands: BraviceniNorsk bokmål: BraviceniOʻzbekcha: BraviceniPolski: BraviceniPortuguês: BraviceniRomână: BrăviceniShqip: BraviceniSlovenčina: BraviceniSlovenščina: BraviceniSuomi: BraviceniSvenska: BraviceniTiếng Việt: BrăviceniTürkçe: BraviceniČeština: BraviceniΕλληνικά: ΒραβισενιБеларуская: БравічэныБългарски: БравиченъКыргызча: БравиченыМакедонски: БравиќениМонгол: БравиченыРусский: БравиченыСрпски: БравићениТоҷикӣ: БравиченыУкраїнська: БравічениҚазақша: БравиченыՀայերեն: Բրավիճենիעברית: בּרָוִיצֱ׳נִיاردو: بْرَوِچینِالعربية: برافيسنيفارسی: برویکنیमराठी: ब्रविचेनिहिन्दी: ब्रविचेनिবাংলা: ব্রবিচেনিગુજરાતી: બ્રવિચેનિதமிழ்: ப்³ரவிசேனிతెలుగు: బ్రవిచేనిಕನ್ನಡ: ಬ್ರವಿಚೇನಿമലയാളം: ബ്രവിചേനിසිංහල: බ්රවිචේනිไทย: พฺรวิเจนิქართული: Ბრავიჩენი中國: Braviceni日本語: ベㇻウィチョンイ한국어: Braviceni | |