Thời gian chính xác trong Sidi Bouhria:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:59, Mặt trời lặn 20:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:48, Trăng lặn 21:12, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 19:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:59, Mặt trời lặn 20:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:46, Trăng lặn 22:21, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 9,6 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:58, Mặt trời lặn 20:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:51, Trăng lặn 23:17, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:58, Mặt trời lặn 20:17. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:01, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,4 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:58, Mặt trời lặn 20:17. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:11, Trăng lặn 00:04, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:57, Mặt trời lặn 20:18. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:18, Trăng lặn 00:41, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:57, Mặt trời lặn 20:18. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:21, Trăng lặn 01:11, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Maroc | |
+212 | |
Oriental | |
Berkane | |
Sidi Bouhria | |
Africa/Casablanca, GMT 1. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 34°44'21" N; Kinh độ: 2°21'44" W; DD: 34.7391, -2.36212; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 701; | |
Afrikaans: Sidi BouhriaAzərbaycanca: Sidi BouhriaBahasa Indonesia: Sidi BouhriaDansk: Sidi BouhriaDeutsch: Sidi BouhriaEesti: Sidi BouhriaEnglish: Sidi BouhriaEspañol: Sidi BouhriaFilipino: Sidi BouhriaFrançaise: Sidi BouhriaHrvatski: Sidi BouhriaItaliano: Sidi BouhriaLatviešu: Sidi BouhriaLietuvių: Sidi BouhriaMagyar: Sidi BouhriaMelayu: Sidi BouhriaNederlands: Sidi BouhriaNorsk bokmål: Sidi BouhriaOʻzbekcha: Sidi BouhriaPolski: Sidi BouhriaPortuguês: Sidi BouhriaRomână: Sidi BouhriaShqip: Sidi BouhriaSlovenčina: Sidi BouhriaSlovenščina: Sidi BouhriaSuomi: Sidi BouhriaSvenska: Sidi BouhriaTiếng Việt: Sidi BouhriaTürkçe: Sidi BouhriaČeština: Sidi BouhriaΕλληνικά: Σιδι ΒουχριαБеларуская: Сіді БухріяБългарски: Сиди БухрияКыргызча: Сиди БухрияМакедонски: Сиди БухријаМонгол: Сиди БухрияРусский: Сиди БухрияСрпски: Сиди БухријаТоҷикӣ: Сиди БухрияУкраїнська: Сіді БухріяҚазақша: Сиди БухрияՀայերեն: Սիդի Բուխրիյաעברית: סִידִי בִּוּכרִייָاردو: سِدِ بوؤُہْرِءاَالعربية: سيدي بوهريهفارسی: سیدی بوهریاमराठी: सिदि बोउह्रिअहिन्दी: सिदि बोउह्रिअবাংলা: সিদি বোউহ্রিঅગુજરાતી: સિદિ બોઉહ્રિઅதமிழ்: ஸிதி போஉஹ்ரிஅతెలుగు: సిది బోఉహ్రిఅಕನ್ನಡ: ಸಿದಿ ಬೋಉಹ್ರಿಅമലയാളം: സിദി ബോഉഹ്രിഅසිංහල: සිදි බෝඋහ්රිඅไทย: สิทิ โพอุหฺริอქართული: Სიდი Ბუხრია中國: Sidi Bouhria日本語: ㇱディ ブヘㇼヤ한국어: 시디 보웋리아 | |