Thời gian chính xác trong Aït Chekrane:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:07, Mặt trời lặn 20:20. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:54, Trăng lặn 17:30, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,1 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 13:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:06, Mặt trời lặn 20:20. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:27, Trăng lặn 18:46, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:06, Mặt trời lặn 20:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:06, Trăng lặn 20:04, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,1 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:05, Mặt trời lặn 20:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:54, Trăng lặn 21:20, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,3 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:05, Mặt trời lặn 20:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:52, Trăng lặn 22:28, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 9,9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:04, Mặt trời lặn 20:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:57, Trăng lặn 23:25, ![]() |
Từ trường trái đất: bão vừa phải Hệ thống điện: Hệ thống điện có vĩ độ cao có thể gặp cảnh báo điện áp, bão trong thời gian dài có thể gây hư hỏng máy biến áp. Hoạt động của tàu vũ trụ: Các hành động khắc phục để định hướng có thể được yêu cầu bởi điều khiển mặt đất; những thay đổi có thể trong lực cản ảnh hưởng đến dự đoán quỹ đạo. Các hệ thống khác: Sự lan truyền vô tuyến HF có thể mờ dần ở các vĩ độ cao hơn và cực quang đã được nhìn thấy thấp như New York và Idaho (thường là vĩ độ địa từ 55 °.). |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:04, Mặt trời lặn 20:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:07, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: bão vừa phải |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Maroc | |
+212 | |
Tanger-Tetouan-Al Hoceima | |
Al-Hoceima | |
Aït Chekrane | |
Africa/Casablanca, GMT 1. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 34°57'0" N; Kinh độ: 3°58'48" W; DD: 34.95, -3.98; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1274; | |
Afrikaans: Ait ChekraneAzərbaycanca: Ait ChekraneBahasa Indonesia: Ait ChekraneDansk: Ait ChekraneDeutsch: Ait ChekraneEesti: Ait ChekraneEnglish: Ait ChekraneEspañol: Ait ChekraneFilipino: Ait ChekraneFrançaise: Aït ChekraneHrvatski: Ait ChekraneItaliano: Ait ChekraneLatviešu: Ait ChekraneLietuvių: Ait ChekraneMagyar: Ait ChekraneMelayu: Ait ChekraneNederlands: Aït ChekraneNorsk bokmål: Ait ChekraneOʻzbekcha: Ait ChekranePolski: Ait ChekranePortuguês: Ait ChekraneRomână: Ait ChekraneShqip: Ait ChekraneSlovenčina: Ait ChekraneSlovenščina: Ait ChekraneSuomi: Ait ChekraneSvenska: Ait ChekraneTiếng Việt: Aït ChekraneTürkçe: Ait ChekraneČeština: Ait ChekraneΕλληνικά: Αιτ ΧεκρανεБеларуская: Аіт ЧэкранэБългарски: Аит ЧекранеКыргызча: Аит ЧекранеМакедонски: Аит ЌекрањеМонгол: Аит ЧекранеРусский: Аит ЧекранеСрпски: Аит ЋекрањеТоҷикӣ: Аит ЧекранеУкраїнська: Аїт ЧекранеҚазақша: Аит ЧекранеՀայերեն: Աիտ Ճեկրանեעברית: אָאִיט צֱ׳קרָנֱاردو: اَیتْ چھیکْرَنےالعربية: ايت تشكرانفارسی: ایت چکرنमराठी: ऐत् छेक्रनेहिन्दी: ऐत् छेक्रनेবাংলা: ঐৎ ছেক্রনেગુજરાતી: ઐત્ છેક્રનેதமிழ்: ஐத் சேக்ரனேతెలుగు: ఐత్ ఛేక్రనేಕನ್ನಡ: ಐತ್ ಛೇಕ್ರನೇമലയാളം: ഐത് ഛേക്രനേසිංහල: ඓත් ඡේක්රනේไทย: ไอตฺ เฉกฺรเนქართული: Აიტ Ჩეკრანე中國: Ait Chekrane日本語: アイチェ チョケㇻネ한국어: 아잍 쳌라네 | |