Thời gian chính xác trong Hivange:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 21:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:05, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,5 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 10:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 21:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:23, Trăng lặn 00:49, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 7,4 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 21:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:46, Trăng lặn 01:24, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,5 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 21:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:06, Trăng lặn 01:49, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,9 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 21:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:21, Trăng lặn 02:06, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,3 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 21:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:34, Trăng lặn 02:21, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:32, Mặt trời lặn 21:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:43, Trăng lặn 02:33, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Luxembourg | |
+352 | |
Capellen | |
Garnich | |
Hivange | |
Europe/Luxembourg, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 49°36'26" N; Kinh độ: 5°55'56" E; DD: 49.6072, 5.93222; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 338; | |
Afrikaans: HivangeAzərbaycanca: HivangeBahasa Indonesia: HivangeDansk: HivangeDeutsch: HivangeEesti: HivangeEnglish: HivangeEspañol: HivangeFilipino: HivangeFrançaise: HivangeHrvatski: HivangeItaliano: HivangeLatviešu: HivangeLietuvių: HivangeMagyar: HivangeMelayu: HivangeNederlands: HivangeNorsk bokmål: HivangeOʻzbekcha: HivangePolski: HivangePortuguês: HivangeRomână: HivangeShqip: HivangeSlovenčina: HivangeSlovenščina: HivangeSuomi: HivangeSvenska: HivangeTiếng Việt: HivangeTürkçe: HivangeČeština: HivangeΕλληνικά: ΧιβανγκεБеларуская: ХівангэБългарски: ХивангеКыргызча: ХивангеМакедонски: ХивангеМонгол: ХивангеРусский: ХивангеСрпски: ХивангеТоҷикӣ: ХивангеУкраїнська: ХіванґеҚазақша: ХивангеՀայերեն: Խիվանգեעברית: כִיוָנגֱاردو: ہِوَنْگےالعربية: هيفانجفارسی: هیونگमराठी: हिवन्गेहिन्दी: हिवन्गेবাংলা: হিবন্গেગુજરાતી: હિવન્ગેதமிழ்: ஹிவன்கே³తెలుగు: హివన్గేಕನ್ನಡ: ಹಿವನ್ಗೇമലയാളം: ഹിവൻഗേසිංහල: හිවන්ගේไทย: หิวนฺเคქართული: Ხივანგე中國: Hivange日本語: ㇶウァンゲ한국어: Hivange |