Thời gian chính xác trong Kalvarija:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:03, Mặt trời lặn 21:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:09, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 06:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:02, Mặt trời lặn 21:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:13, Trăng lặn 00:26, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,7 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:01, Mặt trời lặn 21:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:36, Trăng lặn 01:13, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,4 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:00, Mặt trời lặn 21:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:06, Trăng lặn 01:41, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,5 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:59, Mặt trời lặn 21:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:34, Trăng lặn 01:59, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,1 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:58, Mặt trời lặn 21:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:57, Trăng lặn 02:10, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:58, Mặt trời lặn 21:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:15, Trăng lặn 02:19, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Litva | |
+370 | |
Marijampolė | |
Kalvarija Municipality | |
Kalvarija | |
Europe/Vilnius, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 54°25'1" N; Kinh độ: 23°13'23" E; DD: 54.417, 23.223; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 111; | |
Afrikaans: KalvarijaAzərbaycanca: KalvarijaBahasa Indonesia: KalvarijaDansk: KalvarijaDeutsch: KalvarijaEesti: KalvarijaEnglish: KalvarijaEspañol: KalvarijaFilipino: KalvarijaFrançaise: KalvarijaHrvatski: KalvarijaItaliano: KalvarijaLatviešu: KalvarijaLietuvių: KalvarijaMagyar: KalvarijaMelayu: KalvarijaNederlands: KalvarijaNorsk bokmål: KalvarijaOʻzbekcha: KalvarijaPolski: KalwariaPortuguês: KalvarijaRomână: KalvarijaShqip: KalvarijaSlovenčina: KalvarijaSlovenščina: KalvarijaSuomi: KalvarijaSvenska: KalvarijaTiếng Việt: KalvarijaTürkçe: KalvarijaČeština: KalvarijaΕλληνικά: ΚαλβαρίγιαБеларуская: КалваріяБългарски: КалварияКыргызча: КалварияМакедонски: КалваријаМонгол: КалварияРусский: КалварияСрпски: КалваријаТоҷикӣ: КалварияУкраїнська: КалваріяҚазақша: КалварияՀայերեն: Կալվարիյաעברית: קָלוָרִייָاردو: كالفاريجهالعربية: كالفاريجهفارسی: کلوریجاमराठी: कल्वरिजहिन्दी: कल्वरिजবাংলা: কল্বরিজગુજરાતી: કલ્વરિજதமிழ்: கல்வரிஜతెలుగు: కల్వరిజಕನ್ನಡ: ಕಲ್ವರಿಜമലയാളം: കൽവരിജසිංහල: කල්වරිජไทย: กัลวะริชะქართული: კალვარია中國: Kalvarija日本語: カレウァㇼヤ한국어: 칼바리자 | |