Thời gian chính xác trong Bazilioniai:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:56, Mặt trời lặn 21:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:18, Trăng lặn 23:15, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 21:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:55, Mặt trời lặn 21:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:58, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:54, Mặt trời lặn 21:47. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:01, Trăng lặn 00:28, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:53, Mặt trời lặn 21:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:25, Trăng lặn 01:14, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,8 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:52, Mặt trời lặn 21:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:57, Trăng lặn 01:41, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,4 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:51, Mặt trời lặn 21:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:27, Trăng lặn 01:58, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:50, Mặt trời lặn 21:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:51, Trăng lặn 02:08, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Litva | |
+370 | |
Kaunas County | |
Jonava | |
Bazilioniai | |
Europe/Vilnius, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 55°5'20" N; Kinh độ: 24°18'20" E; DD: 55.0888, 24.3055; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 71; | |
Afrikaans: BazilioniaiAzərbaycanca: BazilioniaiBahasa Indonesia: BazilioniaiDansk: BazilioniaiDeutsch: BazilioniaiEesti: BazilioniaiEnglish: BazilioniaiEspañol: BazilioniaiFilipino: BazilioniaiFrançaise: BazilioniaiHrvatski: BazilioniaiItaliano: BazilioniaiLatviešu: BazilioniaiLietuvių: BazilioniaiMagyar: BazilioniaiMelayu: BazilioniaiNederlands: BazilioniaiNorsk bokmål: BazilioniaiOʻzbekcha: BazilioniaiPolski: BazilioniaiPortuguês: BazilioniaiRomână: BazilioniaiShqip: BazilioniaiSlovenčina: BazilioniaiSlovenščina: BazilioniaiSuomi: BazilioniaiSvenska: BazilioniaiTiếng Việt: BazilioniaiTürkçe: BazilioniaiČeština: BazilioniaiΕλληνικά: ΒαζιλιονιαιБеларуская: БазіліоніяіБългарски: БазилионияиКыргызча: БазилионияиМакедонски: БазиљиоњијаиМонгол: БазилионияиРусский: БазилионияиСрпски: БазиљиоњијаиТоҷикӣ: БазилионияиУкраїнська: БазіліоніяїҚазақша: БазилионияиՀայերեն: Բազիլիօնիյաիעברית: בָּזִילִיאֳנִייָאִיاردو: بَزِلِءاونِءاَےالعربية: بازيليونيايفارسی: بزیلینییमराठी: बज़िलिओनिऐहिन्दी: बज़िलिओनिऐবাংলা: বজ়িলিওনিঐગુજરાતી: બજ઼િલિઓનિઐதமிழ்: ப³ஃஜிலிஓனிஐతెలుగు: బజిలిఓనిఐಕನ್ನಡ: ಬಜ಼ಿಲಿಓನಿಐമലയാളം: ബജിലിഓനിഐසිංහල: බජිලිඕනිඓไทย: พซิลิโอนิไอქართული: Ბაზილიონიაი中國: Bazilioniai日本語: バズィリヲニヤイ한국어: Bazilioniai |