Thời gian chính xác trong Welisara:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:53, Mặt trời lặn 18:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:47, Trăng lặn 19:50, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Nhiệt độ nước: +29 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 10,5 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 14:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:53, Mặt trời lặn 18:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:52, Trăng lặn 20:54, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +29 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 9,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:53, Mặt trời lặn 18:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:56, Trăng lặn 21:52, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +29 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 11,2 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:53, Mặt trời lặn 18:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:55, Trăng lặn 22:44, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +29 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 2,6 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:53, Mặt trời lặn 18:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:49, Trăng lặn 23:29, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +29 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 10,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:53, Mặt trời lặn 18:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:38, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +29 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:53, Mặt trời lặn 18:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:24, Trăng lặn 00:10, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +29 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Sri Lanka | |
+94 | |
Western Province | |
Gampaha District | |
Welisara | |
Asia/Colombo, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 7°1'41" N; Kinh độ: 79°54'5" E; DD: 7.0281, 79.9014; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 11; | |
Afrikaans: WelisaraAzərbaycanca: VelisaraBahasa Indonesia: WelisaraDansk: WelisaraDeutsch: WelisaraEesti: WelisaraEnglish: WelisaraEspañol: WelisaraFilipino: WelisaraFrançaise: WelisaraHrvatski: WelisaraItaliano: VelisaraLatviešu: WelisaraLietuvių: WelisaraMagyar: WelisaraMelayu: WelisaraNederlands: WelisaraNorsk bokmål: WelisaraOʻzbekcha: VelisaraPolski: WelisaraPortuguês: WelisaraRomână: WelisaraShqip: VelisaraSlovenčina: WelisaraSlovenščina: WelisaraSuomi: WelisaraSvenska: WelisaraTiếng Việt: WelisaraTürkçe: VelisaraČeština: WelisaraΕλληνικά: ΥιελισαραБеларуская: ВэлісараБългарски: ВелисараКыргызча: ВелисараМакедонски: ВељисараМонгол: ВелисараРусский: ВелисараСрпски: ВељисараТоҷикӣ: ВелисараУкраїнська: ВелісараҚазақша: ВелисараՀայերեն: Վելիսարաעברית: וֱלִיסָרָاردو: وليسارهالعربية: وليسارهفارسی: ولیسراमराठी: वेलिसरहिन्दी: वेलीसराবাংলা: বেলিসরગુજરાતી: વેલિસરதமிழ்: வேலிஸரతెలుగు: వేలిసరಕನ್ನಡ: ವೇಲಿಸರമലയാളം: വേലിസരසිංහල: වෙලිසරไทย: เวลิสะระქართული: ველისარა中國: Welisara日本語: ウェリサーラー한국어: 벨리사라 | |