Thời gian chính xác trong Nainativu:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:49, Mặt trời lặn 18:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:47, Trăng lặn 21:01, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Nhiệt độ nước: +30 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 11,8 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 10:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:49, Mặt trời lặn 18:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:51, Trăng lặn 21:57, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Nhiệt độ nước: +30 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 10,6 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:49, Mặt trời lặn 18:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:51, Trăng lặn 22:48, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +30 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 9,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:49, Mặt trời lặn 18:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:46, Trăng lặn 23:33, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +30 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 11,7 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:49, Mặt trời lặn 18:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:36, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +30 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 11,3 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:49, Mặt trời lặn 18:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:23, Trăng lặn 00:12, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +30 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:49, Mặt trời lặn 18:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:07, Trăng lặn 00:50, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +29 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Sri Lanka | |
+94 | |
Tỉnh Phía Bắc | |
Jaffna District | |
Nainativu | |
Asia/Colombo, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 9°36'8" N; Kinh độ: 79°45'48" E; DD: 9.6021, 79.7632; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 4; | |
Afrikaans: NainativuAzərbaycanca: NainativuBahasa Indonesia: NainativuDansk: NainativuDeutsch: NainativuEesti: NainativuEnglish: NainativuEspañol: NainativuFilipino: NainativuFrançaise: NainativuHrvatski: NainativuItaliano: NainativuLatviešu: NainativuLietuvių: NainativuMagyar: NainativuMelayu: NainativuNederlands: NainativuNorsk bokmål: NainativuOʻzbekcha: NainativuPolski: NainativuPortuguês: NainativuRomână: NainativuShqip: NainativuSlovenčina: NainativuSlovenščina: NainativuSuomi: NainativuSvenska: NainativuTiếng Việt: NainativuTürkçe: NainativuČeština: NainativuΕλληνικά: ΝαινατιβυБеларуская: НаінацівуБългарски: НаинативуКыргызча: НаинативуМакедонски: НаинативуМонгол: НаинативуРусский: НаинативуСрпски: НаинативуТоҷикӣ: НаинативуУкраїнська: НаїнатівуҚазақша: НаинативуՀայերեն: Նաինատիվուעברית: נָאִינָטִיוִוּاردو: نَینَتِوُالعربية: نايناتيفوفارسی: نینتیووमराठी: नैनतिवुहिन्दी: नैनतिवुবাংলা: নৈনতিবুગુજરાતી: નૈનતિવુதமிழ்: நைனதிவுతెలుగు: నైనతివుಕನ್ನಡ: ನೈನತಿವುമലയാളം: നൈനതിവുසිංහල: නෛනතිවුไทย: ไนนติวุქართული: Ნაინატივუ中國: Nainativu日本語: ナイナティヴ한국어: 나이나티우우 | |