Thời gian chính xác trong Yubileynoye:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:47, Mặt trời lặn 20:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:43, Trăng lặn 14:26, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh |
buổi tốitừ 22:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:46, Mặt trời lặn 21:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:53, Trăng lặn 15:55, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,4 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:44, Mặt trời lặn 21:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:04, Trăng lặn 17:28, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,9 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:43, Mặt trời lặn 21:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:18, Trăng lặn 19:05, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 5,9 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:42, Mặt trời lặn 21:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:35, Trăng lặn 20:44, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 5,5 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:41, Mặt trời lặn 21:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:01, Trăng lặn 22:17, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:40, Mặt trời lặn 21:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:42, Trăng lặn 23:33, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Kazakhstan | |
+7 | |
Pavlodar | |
Qashyr Audany | |
Yubileynoye | |
Asia/Almaty, GMT 6. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 53°4'33" N; Kinh độ: 76°3'14" E; DD: 53.0759, 76.054; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 96; | |
Afrikaans: YubileynoyeAzərbaycanca: YubileynoyeBahasa Indonesia: YubileynoyeDansk: YubileynoyeDeutsch: YubileynoyeEesti: YubileynoyeEnglish: YubileynoyeEspañol: YubileynoyeFilipino: YubileynoyeFrançaise: YubileynoyeHrvatski: YubileynoyeItaliano: YubileynoyeLatviešu: YubileynoyeLietuvių: YubileynoyeMagyar: YubileynoyeMelayu: YubileynoyeNederlands: YubileynoyeNorsk bokmål: YubileynoyeOʻzbekcha: YubileynoyePolski: YubileynoyePortuguês: YubileynoyeRomână: YubileynoyeShqip: YubileynoyeSlovenčina: YubileynoyeSlovenščina: YubileynoyeSuomi: YubileynoyeSvenska: YubileynoyeTiếng Việt: YubileynoyeTürkçe: YubileynoyeČeština: YubileynoyeΕλληνικά: ΥβιλεινοιεБеларуская: ЮбілейноэБългарски: ЮбилейноеКыргызча: ЮбилейноеМакедонски: ЈубиљејнојеМонгол: ЮбилейноеРусский: ЮбилейноеСрпски: ЈубиљејнојеТоҷикӣ: ЮбилейноеУкраїнська: ЮбілєйноеҚазақша: ЮбилейноеՀայերեն: Յուբիլեյնօեעברית: יוּבִּילֱינִוֹאֱاردو: یُبِلییْنویےالعربية: يوبيلاينويفارسی: یوبیلینیमराठी: युबिलेय्नोयेहिन्दी: युबिलेय्नोयेবাংলা: যুবিলেয়্নোয়েગુજરાતી: યુબિલેય્નોયેதமிழ்: யுபி³லேய்னோயேతెలుగు: యుబిలేయ్నోయేಕನ್ನಡ: ಯುಬಿಲೇಯ್ನೋಯೇമലയാളം: യുബിലേയ്നോയേසිංහල: යුබිලේය්නෝයේไทย: ยุพิเลยฺโนเยქართული: Იუბილეინოე中國: Yubileynoye日本語: ユビレイノイェ한국어: Yubileynoye | |