Thời gian chính xác trong Yevgen’yevka:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:49, Mặt trời lặn 20:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:39, Trăng lặn 14:24, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh |
buổi tốitừ 23:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:48, Mặt trời lặn 20:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:51, Trăng lặn 15:51, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,8 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:47, Mặt trời lặn 20:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:03, Trăng lặn 17:22, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,7 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:46, Mặt trời lặn 20:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:18, Trăng lặn 18:57, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 5,9 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:45, Mặt trời lặn 20:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:38, Trăng lặn 20:34, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 5,5 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:44, Mặt trời lặn 20:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:06, Trăng lặn 22:05, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:43, Mặt trời lặn 20:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:48, Trăng lặn 23:20, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Kazakhstan | |
+7 | |
Pavlodar | |
Yevgen’yevka | |
Asia/Almaty, GMT 6. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 51°57'40" N; Kinh độ: 76°46'0" E; DD: 51.961, 76.7667; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 125; | |
Afrikaans: Yevgen’yevkaAzərbaycanca: Yevgen’yevkaBahasa Indonesia: Yevgen’yevkaDansk: Yevgen’yevkaDeutsch: Yevgen’yevkaEesti: Yevgen’yevkaEnglish: Yevgen’yevkaEspañol: Yevgen’yevkaFilipino: Yevgen’yevkaFrançaise: Yevgen’yevkaHrvatski: Yevgen’yevkaItaliano: Yevgen’yevkaLatviešu: Yevgen’yevkaLietuvių: Yevgen’yevkaMagyar: Yevgen’yevkaMelayu: Yevgen’yevkaNederlands: Yevgen’yevkaNorsk bokmål: Yevgen’yevkaOʻzbekcha: Yevgen’yevkaPolski: Yevgen’yevkaPortuguês: Yevgen’yevkaRomână: Yevgen’yevkaShqip: Yevgen’yevkaSlovenčina: Yevgen’yevkaSlovenščina: Yevgen’yevkaSuomi: Yevgen’yevkaSvenska: Yevgen’yevkaTiếng Việt: Yevgen’yevkaTürkçe: Yevgen’yevkaČeština: Yevgen’yevkaΕλληνικά: ΕβγενεβκαБеларуская: ЕвгэньевкаБългарски: ЕвгеньевкаКыргызча: ЕвгеньевкаМакедонски: ЈевгенјевкаМонгол: ЕвгеньевкаРусский: ЕвгеньевкаСрпски: ЈевгенјевкаТоҷикӣ: ЕвгеньевкаУкраїнська: ЄвґеньєвкаҚазақша: ЕвгеньевкаՀայերեն: Եվգենեվկաעברית: אֱוגֱנאֱוקָاردو: ییوْگینْییوْکَالعربية: يفجنيفكهفارسی: یوگنیوکاमराठी: येव्गेन्येव्कहिन्दी: येव्गेन्येव्कবাংলা: যেব্গেন্যেব্কગુજરાતી: યેવ્ગેન્યેવ્કதமிழ்: யேவ்கே³ன்யேவ்கతెలుగు: యేవ్గేన్యేవ్కಕನ್ನಡ: ಯೇವ್ಗೇನ್ಯೇವ್ಕമലയാളം: യേവ്ഗേന്യേവ്കසිංහල: යේව්ගේන්යේව්කไทย: เยวฺเคเนฺยวฺกქართული: Ევგენიევკა中國: Yevgen’yevka日本語: イェヴェゲン イェヴェカ한국어: Yevgen’yevka | |