Thời gian chính xác trong Urtensay:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:02, Mặt trời lặn 20:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:28, Trăng lặn 23:06, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 7,9 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 11:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:01, Mặt trời lặn 20:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:41, Trăng lặn 23:50, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 9,2 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:01, Mặt trời lặn 20:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:56, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,8 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:00, Mặt trời lặn 20:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:10, Trăng lặn 00:22, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,3 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:00, Mặt trời lặn 20:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:20, Trăng lặn 00:48, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 3,9 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:59, Mặt trời lặn 20:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:26, Trăng lặn 01:09, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:59, Mặt trời lặn 20:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:30, Trăng lặn 01:28, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Kazakhstan | |
+7 | |
Almaty | |
Rayymbek Audany | |
Urtensay | |
Asia/Almaty, GMT 6. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 43°9'18" N; Kinh độ: 80°46'6" E; DD: 43.1551, 80.7683; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 2195; | |
Afrikaans: UrtensayAzərbaycanca: UrtensayBahasa Indonesia: UrtensayDansk: UrtensayDeutsch: UrtensayEesti: UrtensayEnglish: UrtensayEspañol: UrtensayFilipino: UrtensayFrançaise: UrtensayHrvatski: UrtensayItaliano: UrtensayLatviešu: UrtensayLietuvių: UrtensayMagyar: UrtensayMelayu: UrtensayNederlands: UrtensayNorsk bokmål: UrtensayOʻzbekcha: UrtensayPolski: UrtensayPortuguês: UrtensayRomână: UrtensayShqip: UrtensaySlovenčina: UrtensaySlovenščina: UrtensaySuomi: UrtensaySvenska: UrtensayTiếng Việt: UrtensayTürkçe: UrtensayČeština: UrtensayΕλληνικά: ΥρτενσαιБеларуская: УрценсайБългарски: УртенсайКыргызча: УртенсайМакедонски: УртенсајМонгол: УртенсайРусский: УртенсайСрпски: УртенсајТоҷикӣ: УртенсайУкраїнська: УртенсайҚазақша: УртенсайՀայերեն: Ուրտենսայעברית: אוּרטֱנסָיاردو: اُرْتینْسَیْالعربية: ارتنسايفارسی: یورتنسیमराठी: उर्तेन्सय्हिन्दी: उर्तेन्सय्বাংলা: উর্তেন্সয়্ગુજરાતી: ઉર્તેન્સય્தமிழ்: உர்தேன்ஸய்తెలుగు: ఉర్తేన్సయ్ಕನ್ನಡ: ಉರ್ತೇನ್ಸಯ್മലയാളം: ഉർതേൻസയ്සිංහල: උර්තේන්සය්ไทย: อุรฺเตนฺสยฺქართული: Ურტენსაი中國: Urtensay日本語: ウレチェンサイ한국어: Urtensay | |