Thời gian chính xác trong Shagyrly:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:57, Mặt trời lặn 21:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:19, Trăng lặn 23:39, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 7,3 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 09:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:56, Mặt trời lặn 21:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:23, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,9 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:56, Mặt trời lặn 21:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:38, Trăng lặn 00:35, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,3 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:55, Mặt trời lặn 21:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:57, Trăng lặn 01:14, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,5 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:54, Mặt trời lặn 21:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:14, Trăng lặn 01:43, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,2 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:54, Mặt trời lặn 21:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:27, Trăng lặn 02:05, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:53, Mặt trời lặn 21:31. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:36, Trăng lặn 02:23, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Kazakhstan | |
+7 | |
Atyrau | |
Kurmanghazy Audany | |
Shagyrly | |
Asia/Atyrau, GMT 5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 46°34'54" N; Kinh độ: 49°0'29" E; DD: 46.5816, 49.008; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 0; | |
Afrikaans: ShagyrlyAzərbaycanca: ShagyrlyBahasa Indonesia: ShagyrlyDansk: ShagyrlyDeutsch: ShagyrlyEesti: ShagyrlyEnglish: ShagyrlyEspañol: ShagyrlyFilipino: ShagyrlyFrançaise: ShagyrlyHrvatski: ShagyrlyItaliano: ShagyrlyLatviešu: ShagyrlyLietuvių: ShagyrlyMagyar: ShagyrlyMelayu: ShagyrlyNederlands: ShagyrlyNorsk bokmål: ShagyrlyOʻzbekcha: ShagyrlyPolski: ShagyrlyPortuguês: ShagyrlyRomână: ShagyrlyShqip: ShagyrlySlovenčina: ShagyrlySlovenščina: ShagyrlySuomi: ShagyrlySvenska: ShagyrlyTiếng Việt: ShagyrlyTürkçe: ShagyrlyČeština: ShagyrlyΕλληνικά: ΣχαγιρλιБеларуская: ШагырлыБългарски: ШагърлъКыргызча: ШагырлыМакедонски: ШагирлиМонгол: ШагырлыРусский: ШагырлыСрпски: ШагирлиТоҷикӣ: ШагырлыУкраїнська: ШаґирлиҚазақша: ШагырлыՀայերեն: Շագիրլիעברית: שָׁגִירלִיاردو: سْہَگْیْرْلْیْالعربية: شاغيرليفارسی: شگیرلیमराठी: स्हग्य्र्ल्य्हिन्दी: स्हग्य्र्ल्य्বাংলা: স্হগ্য্র্ল্য্ગુજરાતી: સ્હગ્ય્ર્લ્ય્தமிழ்: ஸ்ஹக்³ய்ர்ல்ய்తెలుగు: స్హగ్య్ర్ల్య్ಕನ್ನಡ: ಸ್ಹಗ್ಯ್ರ್ಲ್ಯ್മലയാളം: സ്ഹഗ്യ്ര്ല്യ്සිංහල: ස්හග්ය්ර්ල්ය්ไทย: สฺหคฺยฺรฺลฺยฺქართული: Შაგირლი中國: Shagyrly日本語: シャゲイレレイ한국어: Shagyrly |