Thời gian chính xác trong Saryozek:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 20:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:34, Trăng lặn 23:23, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,6 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 20:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:47, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,1 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 20:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:04, Trăng lặn 00:06, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:07, Mặt trời lặn 20:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:18, Trăng lặn 00:38, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,3 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:07, Mặt trời lặn 20:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:30, Trăng lặn 01:02, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:06, Mặt trời lặn 20:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:37, Trăng lặn 01:22, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:06, Mặt trời lặn 20:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:42, Trăng lặn 01:40, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Kazakhstan | |
+7 | |
Almaty | |
Kerbulaq Audany | |
Saryozek | |
Asia/Almaty, GMT 6. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 44°21'40" N; Kinh độ: 77°58'35" E; DD: 44.3612, 77.9764; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 932; | |
Afrikaans: SaryozekAzərbaycanca: SaryozekBahasa Indonesia: SaryozekDansk: SaryozekDeutsch: SaryozekEesti: SaryozekEnglish: SaryözekEspañol: SaryozekFilipino: SaryozekFrançaise: SaryozekHrvatski: SaryozekItaliano: SariozecLatviešu: SaryozekLietuvių: SaryozekMagyar: SaryozekMelayu: SaryözekNederlands: SaryozekNorsk bokmål: SaryozekOʻzbekcha: SaryozekPolski: SaryozekPortuguês: SaryozekRomână: SaryozekShqip: SaryozekSlovenčina: SaryozekSlovenščina: SaryozekSuomi: SaryozekSvenska: SaryozekTiếng Việt: SaryozekTürkçe: SaryozekČeština: SaryozekΕλληνικά: ΣαροζεκБеларуская: СарыозекБългарски: СаръозекКыргызча: СарыозекМакедонски: СариозекМонгол: СарыозекРусский: СарыозекСрпски: СариозекТоҷикӣ: СарыозекУкраїнська: СариозєкҚазақша: СарыөзекՀայերեն: Սարիօզեկעברית: סָרִיאֳזֱקاردو: ساريوزكالعربية: ساريوزكفارسی: سریزکमराठी: सर्योज़ेक्हिन्दी: सर्योज़ेकবাংলা: সর্যোজ়েক্ગુજરાતી: સર્યોજ઼ેક્தமிழ்: ஸர்யோஃஜேக்తెలుగు: సర్యోజేక్ಕನ್ನಡ: ಸರ್ಯೋಜ಼ೇಕ್മലയാളം: സര്യോജേക്සිංහල: සර්යොජෙක්ไทย: สัรโยเซกქართული: სარიოზეკ中國: Saryözek日本語: サリオゼク한국어: 사로오작 | |