Thời gian chính xác trong Sarybel:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:01, Mặt trời lặn 20:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:22, Trăng lặn 22:17, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 22:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:00, Mặt trời lặn 20:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:24, Trăng lặn 23:15, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,1 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:00, Mặt trời lặn 20:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:38, Trăng lặn 23:58, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:59, Mặt trời lặn 20:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:54, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,1 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:58, Mặt trời lặn 20:17. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:09, Trăng lặn 00:29, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 2,8 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:58, Mặt trời lặn 20:18. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:21, Trăng lặn 00:54, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:57, Mặt trời lặn 20:19. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:28, Trăng lặn 01:14, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Kazakhstan | |
+7 | |
Almaty | |
Panfilov Audany | |
Sarybel | |
Asia/Almaty, GMT 6. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 44°25'35" N; Kinh độ: 80°3'30" E; DD: 44.4263, 80.0582; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1499; | |
Afrikaans: SarybelAzərbaycanca: SarybelBahasa Indonesia: SarybelDansk: SarybelDeutsch: SarybelEesti: SarybelEnglish: SarybelEspañol: SarybelFilipino: SarybelFrançaise: SarybelHrvatski: SarybelItaliano: SarybelLatviešu: SarybelLietuvių: SarybelMagyar: SarybelMelayu: SarybelNederlands: SarybelNorsk bokmål: SarybelOʻzbekcha: SarybelPolski: SarybelPortuguês: SarybelRomână: SarybelShqip: SarybelSlovenčina: SarybelSlovenščina: SarybelSuomi: SarybelSvenska: SarybelTiếng Việt: SarybelTürkçe: SarybelČeština: SarybelΕλληνικά: ΣαριβελБеларуская: СарыбэльБългарски: СаръбельКыргызча: СарыбельМакедонски: СарибељМонгол: СарыбельРусский: СарыбельСрпски: СарибељТоҷикӣ: СарыбельУкраїнська: СарибельҚазақша: СарыбелՀայերեն: Սարիբելעברית: סָרִיבֱּלاردو: سَرْیْبیلْالعربية: ساريبلفارسی: سریبلमराठी: सर्य्बेल्हिन्दी: सर्य्बेल्বাংলা: সর্য্বেল্ગુજરાતી: સર્ય્બેલ્தமிழ்: ஸர்ய்பே³ல்తెలుగు: సర్య్బేల్ಕನ್ನಡ: ಸರ್ಯ್ಬೇಲ್മലയാളം: സര്യ്ബേൽසිංහල: සර්ය්බේල්ไทย: สรฺยฺเพลฺქართული: Სარიბელი中國: Sarybel日本語: サレイベレ 한국어: Sarybel | |