Thời gian chính xác trong Kasparkin:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:56, Mặt trời lặn 21:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:22, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 13:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:55, Mặt trời lặn 21:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:38, Trăng lặn 00:34, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 8,1 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:54, Mặt trời lặn 21:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:56, Trăng lặn 01:13, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,9 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:54, Mặt trời lặn 21:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:13, Trăng lặn 01:42, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,3 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:53, Mặt trời lặn 21:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:26, Trăng lặn 02:04, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,9 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:53, Mặt trời lặn 21:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:35, Trăng lặn 02:22, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:52, Mặt trời lặn 21:31. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:42, Trăng lặn 02:37, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Kazakhstan | |
+7 | |
Atyrau | |
Kasparkin | |
Asia/Atyrau, GMT 5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 46°33'30" N; Kinh độ: 49°11'9" E; DD: 46.5584, 49.1859; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 0; | |
Afrikaans: KasparkinAzərbaycanca: KasparkinBahasa Indonesia: KasparkinDansk: KasparkinDeutsch: KasparkinEesti: KasparkinEnglish: KasparkinEspañol: KasparkinFilipino: KasparkinFrançaise: KasparkinHrvatski: KasparkinItaliano: KasparkinLatviešu: KasparkinLietuvių: KasparkinMagyar: KasparkinMelayu: KasparkinNederlands: KasparkinNorsk bokmål: KasparkinOʻzbekcha: KasparkinPolski: KasparkinPortuguês: KasparkinRomână: KasparkinShqip: KasparkinSlovenčina: KasparkinSlovenščina: KasparkinSuomi: KasparkinSvenska: KasparkinTiếng Việt: KasparkinTürkçe: KasparkinČeština: KasparkinΕλληνικά: ΚασπαρκινБеларуская: КаспаркінБългарски: КаспаркинКыргызча: КаспаркинМакедонски: КаспаркинМонгол: КаспаркинРусский: КаспаркинСрпски: КаспаркинТоҷикӣ: КаспаркинУкраїнська: КаспаркінҚазақша: КаспаркинՀայերեն: Կասպարկինעברית: קָספָּרקִינاردو: کَسْپَرْکِنْالعربية: كاسباركينفارسی: کسپرکینमराठी: कस्पर्किन्हिन्दी: कस्पर्किन्বাংলা: কস্পর্কিন্ગુજરાતી: કસ્પર્કિન્தமிழ்: கஸ்பர்கின்తెలుగు: కస్పర్కిన్ಕನ್ನಡ: ಕಸ್ಪರ್ಕಿನ್മലയാളം: കസ്പർകിൻසිංහල: කස්පර්කින්ไทย: กสฺปรฺกินฺქართული: Კასპარკინ中國: Kasparkin日本語: カセパレキン한국어: Kasparkin | |