Thời gian chính xác trong Sary-Talaa:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:45, Mặt trời lặn 20:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:16, Trăng lặn 23:37, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,1 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 04:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:44, Mặt trời lặn 20:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:27, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 3,8 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:44, Mặt trời lặn 20:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:42, Trăng lặn 00:22, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,7 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:43, Mặt trời lặn 20:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:54, Trăng lặn 00:56, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,5 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:43, Mặt trời lặn 20:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:02, Trăng lặn 01:23, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:43, Mặt trời lặn 20:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:07, Trăng lặn 01:45, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:42, Mặt trời lặn 20:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:09, Trăng lặn 02:05, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Kyrgyzstan | |
+996 | |
Jalal-Abad | |
Ala-Buka | |
Sary-Talaa | |
Asia/Bishkek, GMT 6. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 41°26'56" N; Kinh độ: 71°25'18" E; DD: 41.4489, 71.4216; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1365; | |
Afrikaans: Sary-TalaaAzərbaycanca: Sary-TalaaBahasa Indonesia: Sary-TalaaDansk: Sari-TalaaDeutsch: Sary-TalaaEesti: Sary-TalaaEnglish: Sari-TalaaEspañol: Sary-TalaaFilipino: Sary-TalaaFrançaise: Sary-TalaaHrvatski: Sari-TalaaItaliano: Sari-TalaaLatviešu: Sari-TalaaLietuvių: Sary-TalaaMagyar: Sary-TalaaMelayu: Sary-TalaaNederlands: Sary-TalaaNorsk bokmål: Sary-TalaaOʻzbekcha: Sari-TalaaPolski: Sary-TalaaPortuguês: Sary-TalaaRomână: Sary-TalaaShqip: Sary-TalaaSlovenčina: Sary-TalaaSlovenščina: Sari-TalaaSuomi: Sary-TalaaSvenska: Sary-TalaaTiếng Việt: Sary-TalaaTürkçe: Sary-TalaaČeština: Sary-TalaaΕλληνικά: Σαρι-ΤαλααБеларуская: Сары-ТалааБългарски: Саръ-ТалааКыргызча: Сары-ТалааМакедонски: Сари-ТалааМонгол: Сары-ТалааРусский: Сары-ТалааСрпски: Сари-ТалааТоҷикӣ: Сары-ТалааУкраїнська: Сари-ТалааҚазақша: Сары-ТалааՀայերեն: Սարի-Տալաաעברית: סָרִי-טָלָאָاردو: سَرِ-تَلاَالعربية: ساري-تالاهفارسی: سریعطلاमराठी: सरि-तलअहिन्दी: सरि-तलअবাংলা: সরি-তলঅગુજરાતી: સરિ-તલઅதமிழ்: ஸரி-தலஅతెలుగు: సరి-తలఅಕನ್ನಡ: ಸರಿ-ತಲಅമലയാളം: സരി-തലഅසිංහල: සරි-තලඅไทย: สริ-ตลอქართული: Სარი-Ტალაა中國: Sari-Talaa日本語: サレイ-タラア한국어: Sari-Talaa |