Thời gian chính xác trong Kirgiz-Gava:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:42, Mặt trời lặn 20:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:33, Trăng lặn 20:00, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 11:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:41, Mặt trời lặn 20:31. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:15, Trăng lặn 21:21, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,9 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:40, Mặt trời lặn 20:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:07, Trăng lặn 22:32, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,1 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:40, Mặt trời lặn 20:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:11, Trăng lặn 23:30, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:39, Mặt trời lặn 20:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:22, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,2 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:39, Mặt trời lặn 20:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:37, Trăng lặn 00:15, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:38, Mặt trời lặn 20:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:48, Trăng lặn 00:49, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Kyrgyzstan | |
+996 | |
Jalal-Abad | |
Bazar-Korgon | |
Kirgiz-Gava | |
Asia/Bishkek, GMT 6. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 41°9'23" N; Kinh độ: 72°53'15" E; DD: 41.1563, 72.8874; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 909; | |
Afrikaans: Kirgiz-GavaAzərbaycanca: Kirgiz-GavaBahasa Indonesia: Kirgiz-GavaDansk: Kirgiz-GavaDeutsch: Kirgiz-GavaEesti: Kirgiz-GavaEnglish: Kirgiz-GavaEspañol: Kirgiz-GavaFilipino: Kirgiz-GavaFrançaise: Kirgiz-GavaHrvatski: Kirgiz-GavaItaliano: Kirgiz-GavaLatviešu: Kirgiz-GavaLietuvių: Kirgiz-GavaMagyar: Kirgiz-GavaMelayu: Kirgiz-GavaNederlands: Kirgiz-GavaNorsk bokmål: Kirgiz-GavaOʻzbekcha: Kirgiz-GavaPolski: Kirgiz-GavaPortuguês: Kirgiz-GavaRomână: Kirgiz-GavaShqip: Kirgiz-GavaSlovenčina: Kirgiz-GavaSlovenščina: Kirgiz-GavaSuomi: Kirgiz-GavaSvenska: Kirgiz-GavaTiếng Việt: Kirgiz-GavaTürkçe: Kirgiz-GavaČeština: Kirgiz-GavaΕλληνικά: Κιργιζ-ΓαβαБеларуская: Кіргіз-ГаваБългарски: Киргиз-ГаваКыргызча: Кыргыз-ГаваМакедонски: Киргиз-ГаваМонгол: Киргиз-ГаваРусский: Киргиз-ГаваСрпски: Киргиз-ГаваТоҷикӣ: Киргиз-ГаваУкраїнська: Кірґіз-ҐаваҚазақша: Киргиз-ГаваՀայերեն: Կիրգիզ-Գավաעברית: קִירגִיז-גָוָاردو: كيرجيز-غافهالعربية: كيرجيز-غافهفارسی: کیرگیزگاواमराठी: किर्गिज़्-गवहिन्दी: किर्गिज़्-गवবাংলা: কির্গিজ়্-গবગુજરાતી: કિર્ગિજ઼્-ગવதமிழ்: கிர்கிஃஜ்-கவతెలుగు: కిర్గిజ్-గవಕನ್ನಡ: ಕಿರ್ಗಿಜ಼್-ಗವമലയാളം: കിർഗിജ്-ഗവසිංහල: කිර්ගිජ්-ගවไทย: กิรคิซ-คะวะქართული: კირგიზ-გავა中國: Kirgiz-Gava日本語: キレギゼ-ガウァ한국어: 키기즈 | |