Thời gian chính xác trong Karachiy:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:30, Mặt trời lặn 20:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:55, Trăng lặn 22:27, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 8,8 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 12:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:29, Mặt trời lặn 20:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:58, Trăng lặn 23:25, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:29, Mặt trời lặn 20:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:10, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 1,7 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:28, Mặt trời lặn 20:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:25, Trăng lặn 00:09, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,6 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:28, Mặt trời lặn 20:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:38, Trăng lặn 00:43, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:27, Mặt trời lặn 20:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:47, Trăng lặn 01:10, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:27, Mặt trời lặn 20:31. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:52, Trăng lặn 01:32, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Kyrgyzstan | |
+996 | |
Naryn Province | |
Jumgal | |
Karachiy | |
Asia/Bishkek, GMT 6. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 41°58'24" N; Kinh độ: 74°56'30" E; DD: 41.9732, 74.9417; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 2094; | |
Afrikaans: KarachiyAzərbaycanca: KarachiyBahasa Indonesia: KarachiyDansk: KarachiyDeutsch: KarachiyEesti: KarachiyEnglish: KarachiyEspañol: KarachiyFilipino: KarachiyFrançaise: KarachiyHrvatski: KarachiyItaliano: KarachiyLatviešu: KarachiyLietuvių: KarachiyMagyar: KarachiyMelayu: KarachiyNederlands: KarachiyNorsk bokmål: KarachiyOʻzbekcha: KarachiyPolski: KarachiyPortuguês: KarachiyRomână: KarachiyShqip: KarachiySlovenčina: KarachiySlovenščina: KarachiySuomi: KarachiySvenska: KarachiyTiếng Việt: KarachiyTürkçe: KarachiyČeština: KarachiyΕλληνικά: ΚαραχιιБеларуская: КарачыйБългарски: КарачийКыргызча: Кара-ЧийМакедонски: КараќијМонгол: КарачийРусский: КарачийСрпски: КараћијТоҷикӣ: КарачийУкраїнська: КарачийҚазақша: КарачийՀայերեն: Կարաճիյעברית: קָרָצִ׳ייاردو: کَرَچھِیْالعربية: كاراتشييفارسی: کرچیमराठी: करछिय्हिन्दी: करछिय्বাংলা: করছিয়্ગુજરાતી: કરછિય્தமிழ்: கரசி²ய்తెలుగు: కరఛియ్ಕನ್ನಡ: ಕರಛಿಯ್മലയാളം: കരഛിയ്සිංහල: කරඡිය්ไทย: กรฉิยฺქართული: Კარაჩიი中國: Karachiy日本語: カㇻチイ한국어: Karachiy | |