Thời gian chính xác trong Jan-Bulak:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:28, Mặt trời lặn 20:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:57, Trăng lặn 23:19, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,1 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 06:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:27, Mặt trời lặn 20:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:09, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2,3 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:27, Mặt trời lặn 20:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:24, Trăng lặn 00:04, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 3,9 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 20:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:36, Trăng lặn 00:38, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,4 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 20:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:45, Trăng lặn 01:05, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 20:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:49, Trăng lặn 01:28, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 20:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:51, Trăng lặn 01:47, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Kyrgyzstan | |
+996 | |
Naryn Province | |
Naryn District | |
Jan-Bulak | |
Asia/Bishkek, GMT 6. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 41°26'23" N; Kinh độ: 75°44'13" E; DD: 41.4396, 75.7369; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1912; | |
Afrikaans: Jan-BulakAzərbaycanca: Jan-BulakBahasa Indonesia: Jan-BulakDansk: Jan-BulakDeutsch: Jan-BulakEesti: Jan-BulakEnglish: Jan-BulakEspañol: Jan-BulakFilipino: Jan-BulakFrançaise: Jan-BulakHrvatski: Jan-BulakItaliano: Jan-BulakLatviešu: Jan-BulakLietuvių: Jan-BulakMagyar: Jan-BulakMelayu: Jan-BulakNederlands: Jan-BulakNorsk bokmål: Jan-BulakOʻzbekcha: Jan-BulakPolski: Jan-BulakPortuguês: Jan-BulakRomână: Jan-BulakShqip: Jan-BulakSlovenčina: Jan-BulakSlovenščina: Jan-BulakSuomi: Jan-BulakSvenska: Jan-BulakTiếng Việt: Jan-BulakTürkçe: Jan-BulakČeština: Jan-BulakΕλληνικά: Γαν-ΒυλακБеларуская: Джан-БулакБългарски: Джан-БулакКыргызча: Джан-БулакМакедонски: Џан-БулакМонгол: Джан-БулакРусский: Джан-БулакСрпски: Џан-БулакТоҷикӣ: Джан-БулакУкраїнська: Джан-БулакҚазақша: Джан-БулакՀայերեն: Ջան-Բուլակעברית: דזָ׳נ-בִּוּלָקاردو: جان-بولاكالعربية: جان-بولاكفارسی: جانبولکमराठी: जन्-बुलक्हिन्दी: जन्-बुलक्বাংলা: জন্-বুলক্ગુજરાતી: જન્-બુલક્தமிழ்: ஜன்-புலக்తెలుగు: జన్-బులక్ಕನ್ನಡ: ಜನ್-ಬುಲಕ್മലയാളം: ജൻ-ബുലക്සිංහල: ජන්-බුලක්ไทย: ชะน-พุละกქართული: დჟან-ბულაკ中國: Jan-Bulak日本語: ザン-ブラケ한국어: 잔불락 | |