Thời gian chính xác trong Boston:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:42, Mặt trời lặn 20:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:13, Trăng lặn 23:31, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,8 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 06:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:41, Mặt trời lặn 20:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:24, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,9 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:41, Mặt trời lặn 20:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:39, Trăng lặn 00:16, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,2 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:41, Mặt trời lặn 20:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:51, Trăng lặn 00:50, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,4 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:40, Mặt trời lặn 20:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:59, Trăng lặn 01:18, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:40, Mặt trời lặn 20:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:03, Trăng lặn 01:41, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:39, Mặt trời lặn 20:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:05, Trăng lặn 02:00, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Kyrgyzstan | |
+996 | |
Jalal-Abad | |
Boston | |
Asia/Bishkek, GMT 6. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 41°2'20" N; Kinh độ: 72°27'6" E; DD: 41.0388, 72.4517; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 604; | |
Afrikaans: BostonAzərbaycanca: BostonBahasa Indonesia: BostonDansk: BostonDeutsch: BostonEesti: BostonEnglish: BostonEspañol: BostonFilipino: BostonFrançaise: BostonHrvatski: BostonItaliano: BostonLatviešu: BostonLietuvių: BostonMagyar: BostonMelayu: BostonNederlands: BostonNorsk bokmål: BostonOʻzbekcha: BostonPolski: BostonPortuguês: BostonRomână: BostonShqip: BostonSlovenčina: BostonSlovenščina: BostonSuomi: BostonSvenska: BostonTiếng Việt: BostonTürkçe: BostonČeština: BostonΕλληνικά: ΒοστονБеларуская: БостонБългарски: БостонКыргызча: БостонМакедонски: БостонМонгол: БостонРусский: БостонСрпски: БостонТоҷикӣ: БостонУкраїнська: БостонҚазақша: БостонՀայերեն: Բօստօնעברית: בִּוֹסטִוֹנاردو: بوسْتونْالعربية: بوستونفارسی: بستنमराठी: बोस्तोन्हिन्दी: बोस्तोन्বাংলা: বোস্তোন্ગુજરાતી: બોસ્તોન્தமிழ்: போ³ஸ்தோன்తెలుగు: బోస్తోన్ಕನ್ನಡ: ಬೋಸ್ತೋನ್മലയാളം: ബോസ്തോൻසිංහල: බෝස්තෝන්ไทย: โพโสฺตนฺქართული: Ბოსტონ中國: Boston日本語: ボセㇳン한국어: Boston |