Thời gian chính xác trong Toyokawa:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:40, Mặt trời lặn 18:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:03, Trăng lặn 20:37, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Nhiệt độ nước: +21 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 8 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 15:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:40, Mặt trời lặn 18:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:06, Trăng lặn 21:38, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +21 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 4,8 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:39, Mặt trời lặn 18:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:15, Trăng lặn 22:29, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +21 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 2,1 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:39, Mặt trời lặn 18:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:25, Trăng lặn 23:08, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +21 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 6,6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:38, Mặt trời lặn 18:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:33, Trăng lặn 23:41, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +21 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 10 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:38, Mặt trời lặn 18:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:38, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +21 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:38, Mặt trời lặn 19:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:38, Trăng lặn 00:09, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +21 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Nhật Bản | |
+81 | |
Aichi | |
Toyokawa-shi | |
Toyokawa | |
Asia/Tokyo, GMT 9. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 34°49'0" N; Kinh độ: 137°24'0" E; DD: 34.8167, 137.4; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 4; | |
Afrikaans: ToyokawaAzərbaycanca: ToiyokavaBahasa Indonesia: ToyokawaDansk: ToyokawaDeutsch: ToyokawaEesti: ToyokawaEnglish: ToyokawaEspañol: ToyokawaFilipino: ToyokawaFrançaise: ToyokawaHrvatski: ToyokawaItaliano: ToyokawaLatviešu: ToyokawaLietuvių: ToyokawaMagyar: ToyokawaMelayu: ToyokawaNederlands: ToyokawaNorsk bokmål: ToyokawaOʻzbekcha: ToiyokavaPolski: ToyokawaPortuguês: ToyokawaRomână: ToyokawaShqip: ToiyokavaSlovenčina: ToyokawaSlovenščina: ToyokawaSuomi: ToyokawaSvenska: ToyokawaTiếng Việt: ToyokawaTürkçe: ToiyokavaČeština: ToyokawaΕλληνικά: ΤουοκαωαБеларуская: ТойокаваБългарски: ТойокаваКыргызча: ТойокаваМакедонски: ТојокаваМонгол: ТойокаваРусский: ТойокаваСрпски: ТојокаваТоҷикӣ: ТоёкаваУкраїнська: ТойокаваҚазақша: ТойокаваՀայերեն: Տօյօկավաעברית: טִוֹיוֹאֳקָוָاردو: تويوكاواالعربية: تويوكاوافارسی: تیکواमराठी: तोयोकवहिन्दी: टोयोकावाবাংলা: তোয়োকবગુજરાતી: તોયોકવதமிழ்: தோயோகவతెలుగు: తోయోకవಕನ್ನಡ: ತೋಯೋಕವമലയാളം: തോയോകവසිංහල: තොයොකවไทย: โทะโยะกะวะქართული: ტოიოკავა中國: 豐川市日本語: 豊川市한국어: 도요카와 시 | |