Thời gian chính xác trong Funagata:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:18, Mặt trời lặn 18:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:39, Trăng lặn 21:40, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 21:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:17, Mặt trời lặn 18:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:49, Trăng lặn 22:29, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 4,7 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:17, Mặt trời lặn 18:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:01, Trăng lặn 23:06, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2,3 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:16, Mặt trời lặn 18:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:12, Trăng lặn 23:37, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 1,9 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:16, Mặt trời lặn 18:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:19, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,1 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:15, Mặt trời lặn 18:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:22, Trăng lặn 00:02, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:15, Mặt trời lặn 19:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:23, Trăng lặn 00:24, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Nhật Bản | |
+81 | |
Yamagata | |
Mogami-gun | |
Funagata | |
Asia/Tokyo, GMT 9. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 38°41'20" N; Kinh độ: 140°19'8" E; DD: 38.6889, 140.319; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 75; | |
Afrikaans: FunagataAzərbaycanca: FunagataBahasa Indonesia: FunagataDansk: FunagataDeutsch: FunagataEesti: FunagataEnglish: FunagataEspañol: FunagataFilipino: FunagataFrançaise: FunagataHrvatski: FunagataItaliano: FunagataLatviešu: FunagataLietuvių: FunagataMagyar: FunagataMelayu: FunagataNederlands: FunagataNorsk bokmål: FunagataOʻzbekcha: FunagataPolski: FunagataPortuguês: FunagataRomână: FunagataShqip: FunagataSlovenčina: FunagataSlovenščina: FunagataSuomi: FunagataSvenska: FunagataTiếng Việt: FunagataTürkçe: FunagataČeština: FunagataΕλληνικά: ΦυναγαταБеларуская: ФунагатаБългарски: ФунагатаКыргызча: ФунагатаМакедонски: ФунагатаМонгол: ФунагатаРусский: ФунагатаСрпски: ФунагатаТоҷикӣ: ФунагатаУкраїнська: ФунаґатаҚазақша: ФунагатаՀայերեն: Ֆունագատաעברית: פִוּנָגָטָاردو: فُنَگَتَالعربية: فوناغاتهفارسی: فونگتاमराठी: फ़ुनगतहिन्दी: फ़ुनगतবাংলা: ফ়ুনগতગુજરાતી: ફ઼ુનગતதமிழ்: ஃபுனகதతెలుగు: ఫునగతಕನ್ನಡ: ಫ಼ುನಗತമലയാളം: ഫുനഗതසිංහල: ෆුනගතไทย: ฟุนคตქართული: Პჰუნაგატა中國: 舟形日本語: フナガタ한국어: 푸나가타 | |