Thời gian chính xác trong Riversdale:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, Mặt trời lặn 18:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:52, Trăng lặn 21:42, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 10,2 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 10:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, Mặt trời lặn 18:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:57, Trăng lặn 22:34, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 12,2 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, Mặt trời lặn 18:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:58, Trăng lặn 23:17, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, Mặt trời lặn 18:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:55, Trăng lặn 23:56, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 12,6 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, Mặt trời lặn 18:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:47, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,7 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, Mặt trời lặn 18:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:37, Trăng lặn 00:31, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, Mặt trời lặn 18:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:24, Trăng lặn 01:03, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Jamaica | |
+1876 | |
Saint Catherine Parish | |
Riversdale | |
Riversdale | |
America/Jamaica, GMT -5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 18°9'57" N; Kinh độ: 76°57'51" W; DD: 18.1659, -76.9642; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 157; | |
Afrikaans: RiversdaleAzərbaycanca: RiversdaleBahasa Indonesia: RiversdaleDansk: RiversdaleDeutsch: RiversdaleEesti: RiversdaleEnglish: RiversdaleEspañol: RiversdaleFilipino: RiversdaleFrançaise: RiversdaleHrvatski: RiversdaleItaliano: RiversdaleLatviešu: RiversdaleLietuvių: RiversdaleMagyar: RiversdaleMelayu: RiversdaleNederlands: RiversdaleNorsk bokmål: RiversdaleOʻzbekcha: RiversdalePolski: RiversdalePortuguês: RiversdaleRomână: RiversdaleShqip: RiversdaleSlovenčina: RiversdaleSlovenščina: RiversdaleSuomi: RiversdaleSvenska: RiversdaleTiếng Việt: RiversdaleTürkçe: RiversdaleČeština: RiversdaleΕλληνικά: ΡιβερσδαλεБеларуская: РівэрсдэйлэБългарски: РиверсдейлеКыргызча: РиверсдейлеМакедонски: РиверсдејљеМонгол: РиверсдейлеРусский: РиверсдейлеСрпски: РиверсдејљеТоҷикӣ: РиверсдейлеУкраїнська: РіверсдейлеҚазақша: РиверсдейлеՀայերեն: Րիվերսդեյլեעברית: רִיוֱרסדֱילֱاردو: ريفرسدالالعربية: ريفرسدالفارسی: ریورسدلमराठी: रिवेर्स्दलेहिन्दी: रिवेर्स्दलेবাংলা: রিবের্স্দলেગુજરાતી: રિવેર્સ્દલેதமிழ்: ரிவெர்ஸ்தலெతెలుగు: రివేర్స్దలేಕನ್ನಡ: ರಿವೇರ್ಸ್ದಲೇമലയാളം: രിവേർസ്ദലേසිංහල: රිවේර්ස්දලේไทย: ริเวรสทะเลქართული: რივერსდეილე中國: Riversdale日本語: ㇼウェレセデイレ한국어: 리버스달레 |