Thời gian chính xác trong Gerenzano:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:41, Mặt trời lặn 21:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:11, Trăng lặn 23:21, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 7,6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 02:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:40, Mặt trời lặn 21:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:17, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,8 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:40, Mặt trời lặn 21:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:31, Trăng lặn 00:14, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,4 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:39, Mặt trời lặn 21:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:49, Trăng lặn 00:54, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,9 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:38, Mặt trời lặn 21:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:05, Trăng lặn 01:23, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,4 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:38, Mặt trời lặn 21:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:16, Trăng lặn 01:45, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 21:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:25, Trăng lặn 02:03, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ý | |
+39 | |
Lombardia | |
Provincia di Varese | |
Gerenzano | |
Europe/Rome, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 45°38'23" N; Kinh độ: 9°0'4" E; DD: 45.6397, 9.00104; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 226; | |
Afrikaans: GerenzanoAzərbaycanca: GerenzanoBahasa Indonesia: GerenzanoDansk: GerenzanoDeutsch: GerenzanoEesti: GerenzanoEnglish: GerenzanoEspañol: GerenzanoFilipino: GerenzanoFrançaise: GerenzanoHrvatski: GerenzanoItaliano: GerenzanoLatviešu: GerenzanoLietuvių: GerenzanoMagyar: GerenzanoMelayu: GerenzanoNederlands: GerenzanoNorsk bokmål: GerenzanoOʻzbekcha: GerenzanoPolski: GerenzanoPortuguês: GerenzanoRomână: GerenzanoShqip: GerenzanoSlovenčina: GerenzanoSlovenščina: GerenzanoSuomi: GerenzanoSvenska: GerenzanoTiếng Việt: GerenzanoTürkçe: GerenzanoČeština: GerenzanoΕλληνικά: ΓερενζανοБеларуская: ДжэрэнцаноБългарски: ДжъренцаноКыргызча: ДжеренцаноМакедонски: ЃеренцаноМонгол: ДжеренцаноРусский: ДжеренцаноСрпски: ЂеренцаноТоҷикӣ: ДжеренцаноУкраїнська: ДжеренцаноҚазақша: ДжеренцаноՀայերեն: Ջերենծանօעברית: דזֱ׳רֱנצָנִוֹاردو: جرنزانوالعربية: جرنزانوفارسی: گرنزنوमराठी: गेरेन्ज़नोहिन्दी: गेरेन्ज़नोবাংলা: গেরেন্জ়নোગુજરાતી: ગેરેન્જ઼નોதமிழ்: கெரென்ஃஜனொతెలుగు: గేరేన్జనోಕನ್ನಡ: ಗೇರೇನ್ಜ಼ನೋമലയാളം: ഗേരേൻജനോසිංහල: ගේරේන්ජනෝไทย: เคเรนซะโนქართული: დჟერენცანო中國: Gerenzano日本語: ゼリェンツァノ한국어: 게렌자노 |