Thời gian chính xác trong Ger-e Kūchak:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:08, Mặt trời lặn 20:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:54, Trăng lặn 22:58, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,8 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 05:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:07, Mặt trời lặn 20:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:02, Trăng lặn 23:48, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,7 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:07, Mặt trời lặn 20:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:11, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 12,6 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:07, Mặt trời lặn 20:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:15, Trăng lặn 00:28, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 12,6 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:06, Mặt trời lặn 20:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:17, Trăng lặn 01:02, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 12,8 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:06, Mặt trời lặn 20:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:14, Trăng lặn 01:31, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:06, Mặt trời lặn 20:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:09, Trăng lặn 01:57, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Iran | |
+98 | |
Kohgiluyeh Va Boyer Ahmad | |
Ger-e Kūchak | |
Asia/Tehran, GMT 4,5. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 31°6'50" N; Kinh độ: 50°5'56" E; DD: 31.1139, 50.099; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1257; | |
Afrikaans: Ger-e KuchakAzərbaycanca: Ger-e KuchakBahasa Indonesia: Ger-e KuchakDansk: Ger-e KūchakDeutsch: Ger-e KuchakEesti: Ger-e KūchakEnglish: Ger-e KūchakEspañol: Ger-e KuchakFilipino: Ger-e KūchakFrançaise: Ger-e KuchakHrvatski: Ger-e KūchakItaliano: Ger-e CuchacLatviešu: Ger-e KūchakLietuvių: Ger-e KūchakMagyar: Ger-e KūchakMelayu: Ger-e KūchakNederlands: Ger-e KuchakNorsk bokmål: Ger-e KuchakOʻzbekcha: Ger-e KuchakPolski: Ger-e KuchakPortuguês: Ger-e KuchakRomână: Ger-e KuchakShqip: Ger-e KuchakSlovenčina: Ger-e KuchakSlovenščina: Ger-e KūchakSuomi: Ger-e KuchakSvenska: Ger-e KuchakTiếng Việt: Ger-e KūchakTürkçe: Ger-e KuchakČeština: Ger-e KūchakΕλληνικά: Γερ-ε ΚυχακБеларуская: Гэр-э КучакБългарски: Гер-е КучакКыргызча: Гер-э КучакМакедонски: Гер-е КуќакМонгол: Гер-э КучакРусский: Гер-э КучакСрпски: Гер-е КућакТоҷикӣ: Гер-э КучакУкраїнська: Ґер-е КучакҚазақша: Гер-э КучакՀայերեն: Գեր-է Կուճակעברית: גֱר-אֱ קִוּצָ׳קاردو: جر- كوتشاكالعربية: جر- كوتشاكفارسی: گر كوچکमराठी: गेरि कुछक्हिन्दी: गेरी कुछकবাংলা: গেরি কুছক্ગુજરાતી: ગેરિ કુછક્தமிழ்: கேரி குசக்తెలుగు: గేరి కుఛక్ಕನ್ನಡ: ಗೇರಿ ಕುಛಕ್മലയാളം: ഗേരി കുഛക്සිංහල: ගෙරි කුඡක්ไทย: เคริ กุฉะกქართული: გერ-ე კუჩაკ中國: Ger-e Kūchak日本語: ジェ・イー・カチャック한국어: 거에 쿠착 | |