Thời gian chính xác trong Galand:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 20:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:08, Trăng lặn 21:59, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,9 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 17:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 20:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:12, Trăng lặn 22:58, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 20:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:23, Trăng lặn 23:45, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:32, Mặt trời lặn 20:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:34, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11,2 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:32, Mặt trời lặn 20:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:43, Trăng lặn 00:22, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11,3 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, Mặt trời lặn 20:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:48, Trăng lặn 00:51, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, Mặt trời lặn 20:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:49, Trăng lặn 01:16, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Iran | |
+98 | |
Golestan | |
Galand | |
Asia/Tehran, GMT 4,5. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 37°1'59" N; Kinh độ: 55°1'52" E; DD: 37.0331, 55.031; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 49; | |
Afrikaans: GalandAzərbaycanca: GalandBahasa Indonesia: GalandDansk: GalandDeutsch: GalandEesti: GalandEnglish: GalandEspañol: GalandFilipino: GalandFrançaise: GalandHrvatski: GalandItaliano: GalandLatviešu: GalandLietuvių: GalandMagyar: GalandMelayu: GalandNederlands: GalandNorsk bokmål: GalandOʻzbekcha: GalandPolski: GalandPortuguês: GalandRomână: GalandShqip: GalandSlovenčina: GalandSlovenščina: GalandSuomi: GalandSvenska: GalandTiếng Việt: GalandTürkçe: GalandČeština: GalandΕλληνικά: ΓαλανδБеларуская: ГаландБългарски: ГаландКыргызча: ГаландМакедонски: ГаландМонгол: ГаландРусский: ГаландСрпски: ГаландТоҷикӣ: ГаландУкраїнська: ҐаландҚазақша: ГаландՀայերեն: Գալանդעברית: גָלָנדاردو: گلندالعربية: گلندفارسی: گلندमराठी: गलन्द्हिन्दी: गलन्द्বাংলা: গলন্দ্ગુજરાતી: ગલન્દ્தமிழ்: கலந்த்తెలుగు: గలంద్ಕನ್ನಡ: ಗಲಂದ್മലയാളം: ഗലന്ദ്සිංහල: ගලන්ද්ไทย: คะลันทქართული: გალანდ中國: Galand日本語: ガランデ한국어: 갈란드 | |