Thời gian chính xác trong Bīdokht:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 19:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 20:28, Trăng lặn 05:32, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,7 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 07:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 19:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 21:27, Trăng lặn 06:10, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11,2 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 19:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 22:23, Trăng lặn 06:55, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,3 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:32, Mặt trời lặn 19:31. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 23:14, Trăng lặn 07:48, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, Mặt trời lặn 19:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 23:59, Trăng lặn 08:47, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 10,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, Mặt trời lặn 19:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc --:--, Trăng lặn 09:50, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:30, Mặt trời lặn 19:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 00:37, Trăng lặn 10:55, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Iran | |
+98 | |
Razavi Khorasan | |
Bīdokht | |
Asia/Tehran, GMT 4,5. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 34°20'50" N; Kinh độ: 58°45'26" E; DD: 34.3471, 58.7572; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1077; | |
Afrikaans: BidokhtAzərbaycanca: BidokhtBahasa Indonesia: BidokhtDansk: BidokhtDeutsch: BidokhtEesti: BidokhtEnglish: BidokhtEspañol: BidokhtFilipino: BidokhtFrançaise: BidokhtHrvatski: BidokhtItaliano: BidokhtLatviešu: BīdokhtLietuvių: BidokhtMagyar: BidokhtMelayu: BidokhtNederlands: BidokhtNorsk bokmål: BidokhtOʻzbekcha: BidokhtPolski: BidokhtPortuguês: BidokhtRomână: BidokhtShqip: BidokhtSlovenčina: BidokhtSlovenščina: BidokhtSuomi: BidokhtSvenska: BidokhtTiếng Việt: BīdokhtTürkçe: BidokhtČeština: BidokhtΕλληνικά: ΒιδοχτБеларуская: БідохтБългарски: БидохтКыргызча: БидохтМакедонски: БидохтМонгол: БидохтРусский: БидохтСрпски: БидохтТоҷикӣ: БидохтУкраїнська: БідохтҚазақша: БидохтՀայերեն: Բիդօխտעברית: בִּידִוֹכטاردو: بيدختالعربية: بيدختفارسی: بيدختमराठी: बिदोख्त्हिन्दी: बिदोख्त्বাংলা: বিদোখ্ত্ગુજરાતી: બિદોખ્ત્தமிழ்: பிதொக்த்తెలుగు: బిదోఖ్త్ಕನ್ನಡ: ಬಿದೋಖ್ತ್മലയാളം: ബിദോഖ്ത്සිංහල: බිදෝඛ්ත්ไทย: พิโทขตქართული: ბიდოხტ中國: Bidokht日本語: ビドヘチェ한국어: 비독흐트 | |