Thời gian chính xác trong Vilakkudi:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:03, Mặt trời lặn 18:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 19:12, Trăng lặn 06:12, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 13,1 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 08:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:03, Mặt trời lặn 18:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 20:04, Trăng lặn 06:59, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:03, Mặt trời lặn 18:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 20:58, Trăng lặn 07:49, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:03, Mặt trời lặn 18:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 21:51, Trăng lặn 08:43, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:02, Mặt trời lặn 18:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 22:43, Trăng lặn 09:37, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 10,1 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:02, Mặt trời lặn 18:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 23:32, Trăng lặn 10:32, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:02, Mặt trời lặn 18:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc --:--, Trăng lặn 11:26, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ấn Độ | |
+91 | |
Kerala | |
Kollam | |
Vilakkudi | |
Asia/Kolkata, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 9°1'45" N; Kinh độ: 76°51'29" E; DD: 9.02903, 76.8581; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 37; | |
Afrikaans: VilakkudiAzərbaycanca: VilakkudiBahasa Indonesia: VilakkudiDansk: VilakkudiDeutsch: VilakkudiEesti: VilakkudiEnglish: VilakkudiEspañol: VilakkudiFilipino: VilakkudiFrançaise: VilakkudiHrvatski: VilakkudiItaliano: VilakkudiLatviešu: VilakkudiLietuvių: VilakkudiMagyar: VilakkudiMelayu: VilakkudiNederlands: VilakkudiNorsk bokmål: VilakkudiOʻzbekcha: VilakkudiPolski: VilakkudiPortuguês: VilakkudiRomână: VilakkudiShqip: VilakkudiSlovenčina: VilakkudiSlovenščina: VilakkudiSuomi: VilakkudiSvenska: VilakkudiTiếng Việt: VilakkudiTürkçe: VilakkudiČeština: VilakkudiΕλληνικά: ΒιλακκυδιБеларуская: ВілаккудіБългарски: ВилаккудиКыргызча: ВилаккудиМакедонски: ВилаккудиМонгол: ВилаккудиРусский: ВилаккудиСрпски: ВилаккудиТоҷикӣ: ВилаккудиУкраїнська: ВілаккудіҚазақша: ВилаккудиՀայերեն: Վիլակկուդիעברית: וִילָקקִוּדִיاردو: وِلَکُّدِالعربية: فيلاكوديفارسی: ویلککودیमराठी: विलक्कुदिहिन्दी: विलक्कुदिবাংলা: বিলক্কুদিગુજરાતી: વિલક્કુદિதமிழ்: விலக்குதிతెలుగు: విలక్కుదిಕನ್ನಡ: ವಿಲಕ್ಕುದಿമലയാളം: വിലക്കുദിසිංහල: විලක්කුදිไทย: วิลกฺกุทิქართული: Ვილაკკუდი中國: Vilakkudi日本語: ウィラケㇰディ한국어: 위랔쿠디 |