Thời gian chính xác trong Thazhakara:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:02, Mặt trời lặn 18:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:56, Trăng lặn 20:09, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 10,9 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 15:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:02, Mặt trời lặn 18:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:01, Trăng lặn 21:13, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,3 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:02, Mặt trời lặn 18:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:05, Trăng lặn 22:10, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,4 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:03, Mặt trời lặn 18:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:05, Trăng lặn 23:01, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:03, Mặt trời lặn 18:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:00, Trăng lặn 23:45, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:03, Mặt trời lặn 18:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:50, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:03, Mặt trời lặn 18:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:36, Trăng lặn 00:25, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ấn Độ | |
+91 | |
Kerala | |
Alappuzha | |
Thazhakara | |
Asia/Kolkata, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 9°15'1" N; Kinh độ: 76°34'3" E; DD: 9.25021, 76.5674; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 24; | |
Afrikaans: ThazhakaraAzərbaycanca: ThazhakaraBahasa Indonesia: ThazhakaraDansk: ThazhakaraDeutsch: ThazhakaraEesti: ThazhakaraEnglish: ThazhakaraEspañol: ThazhakaraFilipino: ThazhakaraFrançaise: ThazhakaraHrvatski: ThazhakaraItaliano: ThazhakaraLatviešu: ThazhakaraLietuvių: ThazhakaraMagyar: ThazhakaraMelayu: ThazhakaraNederlands: ThazhakaraNorsk bokmål: ThazhakaraOʻzbekcha: ThazhakaraPolski: ThazhakaraPortuguês: ThazhakaraRomână: ThazhakaraShqip: ThazhakaraSlovenčina: ThazhakaraSlovenščina: ThazhakaraSuomi: ThazhakaraSvenska: ThazhakaraTiếng Việt: ThazhakaraTürkçe: ThazhakaraČeština: ThazhakaraΕλληνικά: ΘαζχακαραБеларуская: ЦейзхэйкарэйБългарски: ТейзхейкарейКыргызча: ТейзхейкарейМакедонски: ТејзхејкарејМонгол: ТейзхейкарейРусский: ТейзхейкарейСрпски: ТејзхејкарејТоҷикӣ: ТейзхейкарейУкраїнська: ТейзхейкарейҚазақша: ТейзхейкарейՀայերեն: Տեյզխեյկարեյעברית: טֱיזכֱיקָרֱיاردو: تھَزْہَکَرَالعربية: ذازهاكارهفارسی: تهژکراमराठी: थज़्हकरहिन्दी: थज़्हकरবাংলা: থজ়্হকরગુજરાતી: થજ઼્હકરதமிழ்: தஃஜ்ஹகரతెలుగు: థజ్హకరಕನ್ನಡ: ಥಜ಼್ಹಕರമലയാളം: ഥജ്ഹകരසිංහල: ථජ්හකරไทย: ถซฺหกรქართული: Ტეიზხეიკარეი中國: Thazhakara日本語: チェイゼヘイカリェイ한국어: ㅌ핮하카라 |