Thời gian chính xác trong Thālanūr:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:45, Mặt trời lặn 18:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:41, Trăng lặn 21:10, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 18:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:45, Mặt trời lặn 18:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:46, Trăng lặn 22:06, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 6,8 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:45, Mặt trời lặn 18:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:47, Trăng lặn 22:55, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,7 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:45, Mặt trời lặn 18:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:43, Trăng lặn 23:38, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11,2 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:45, Mặt trời lặn 18:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:35, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 12,1 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:45, Mặt trời lặn 18:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:23, Trăng lặn 00:17, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:46, Mặt trời lặn 18:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:09, Trăng lặn 00:53, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ấn Độ | |
+91 | |
Tamil Nadu | |
Vellore | |
Thālanūr | |
Asia/Kolkata, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 12°53'35" N; Kinh độ: 79°17'51" E; DD: 12.893, 79.2976; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 181; | |
Afrikaans: ThalanurAzərbaycanca: ThalanurBahasa Indonesia: ThalanurDansk: ThalanurDeutsch: ThalanurEesti: ThalanurEnglish: ThalanurEspañol: ThalanurFilipino: ThalanurFrançaise: ThalanurHrvatski: ThalanurItaliano: ThalanurLatviešu: ThālanūrLietuvių: ThalanurMagyar: ThalanurMelayu: ThalanurNederlands: ThalanurNorsk bokmål: ThalanurOʻzbekcha: ThalanurPolski: ThalanurPortuguês: ThalanurRomână: ThalanurShqip: ThalanurSlovenčina: ThalanurSlovenščina: ThalanurSuomi: ThalanurSvenska: ThalanurTiếng Việt: ThālanūrTürkçe: ThalanurČeština: ThalanurΕλληνικά: ΘαλανυρБеларуская: ТаланурБългарски: ТаланурКыргызча: ТаланурМакедонски: ТаланурМонгол: ТаланурРусский: ТаланурСрпски: ТаланурТоҷикӣ: ТаланурУкраїнська: ТаланурҚазақша: ТаланурՀայերեն: Տալանուրעברית: טָלָנִוּרاردو: تھَلَنُرْالعربية: ذالانورفارسی: تهلنورमराठी: थलनुर्हिन्दी: थलनुर्বাংলা: থলনুর্ગુજરાતી: થલનુર્தமிழ்: தலனுர்తెలుగు: థలనుర్ಕನ್ನಡ: ಥಲನುರ್മലയാളം: ഥലനുർසිංහල: ථලනුර්ไทย: ถลนุรฺქართული: Ტალანურ中國: Thalanur日本語: タラㇴレ한국어: ㅌ하라누ㄹ |