Thời gian chính xác trong Sūrapūndi:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:42, Mặt trời lặn 18:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:32, Trăng lặn 20:05, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Nhiệt độ nước: +30 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 8,7 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 02:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:42, Mặt trời lặn 18:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:37, Trăng lặn 21:08, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +30 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 7,3 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:42, Mặt trời lặn 18:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:42, Trăng lặn 22:04, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +30 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 7,2 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:42, Mặt trời lặn 18:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:43, Trăng lặn 22:53, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +30 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 5,4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:42, Mặt trời lặn 18:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:39, Trăng lặn 23:36, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +30 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 5 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:42, Mặt trời lặn 18:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:31, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +30 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:42, Mặt trời lặn 18:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:20, Trăng lặn 00:14, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +30 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ấn Độ | |
+91 | |
Tamil Nadu | |
Thiruvallur | |
Sūrapūndi | |
Asia/Kolkata, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 13°26'51" N; Kinh độ: 80°2'45" E; DD: 13.4476, 80.0458; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 14; | |
Afrikaans: SurapundiAzərbaycanca: SurapundiBahasa Indonesia: SurapundiDansk: SurapundiDeutsch: SurapundiEesti: SurapundiEnglish: SurapundiEspañol: SurapundiFilipino: SurapundiFrançaise: SurapundiHrvatski: SurapundiItaliano: SurapundiLatviešu: SūrapūndiLietuvių: SūrapūndiMagyar: SurapundiMelayu: SurapundiNederlands: SurapundiNorsk bokmål: SurapundiOʻzbekcha: SurapundiPolski: SurapundiPortuguês: SurapundiRomână: SurapundiShqip: SurapundiSlovenčina: SurapundiSlovenščina: SurapundiSuomi: SurapundiSvenska: SurapundiTiếng Việt: SūrapūndiTürkçe: SurapundiČeština: SurapundiΕλληνικά: ΣυραπυνδιБеларуская: СурапундіБългарски: СурапундиКыргызча: СурапундиМакедонски: СурапундиМонгол: СурапундиРусский: СурапундиСрпски: СурапундиТоҷикӣ: СурапундиУкраїнська: СурапундіҚазақша: СурапундиՀայերեն: Սուրապունդիעברית: סִוּרָפִּוּנדִיاردو: سُرَپُنْدِالعربية: سورابونديفارسی: سورپوندیमराठी: सुरपुन्दिहिन्दी: सुरपुन्दिবাংলা: সুরপুন্দিગુજરાતી: સુરપુન્દિதமிழ்: ஸுரபுந்திతెలుగు: సురపుందిಕನ್ನಡ: ಸುರಪುಂದಿമലയാളം: സുരപുന്ദിසිංහල: සුරපුන්දිไทย: สุรปุนฺทิქართული: Სურაპუნდი中國: Surapundi日本語: ㇲㇻプンディ한국어: 수라푼디 |