Thời gian chính xác trong Sira:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:54, Mặt trời lặn 18:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:49, Trăng lặn 21:22, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,9 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi chiềutừ 13:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:54, Mặt trời lặn 18:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:54, Trăng lặn 22:18, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 7,2 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:54, Mặt trời lặn 18:47. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:55, Trăng lặn 23:07, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,8 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:53, Mặt trời lặn 18:47. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:52, Trăng lặn 23:49, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 12,4 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:54, Mặt trời lặn 18:47. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:44, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 12,8 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:54, Mặt trời lặn 18:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:33, Trăng lặn 00:27, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:54, Mặt trời lặn 18:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:19, Trăng lặn 01:03, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ấn Độ | |
+91 | |
Karnataka | |
Tumkur | |
Sira | |
Asia/Kolkata, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 13°44'30" N; Kinh độ: 76°54'15" E; DD: 13.7416, 76.9043; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 654; | |
Afrikaans: SiraAzərbaycanca: SiraBahasa Indonesia: SiraDansk: SiraDeutsch: SiraEesti: SiraEnglish: SiraEspañol: SiraFilipino: SiraFrançaise: SiraHrvatski: SiraItaliano: SiraLatviešu: SiraLietuvių: SiraMagyar: SiraMelayu: SiraNederlands: SiraNorsk bokmål: SiraOʻzbekcha: SiraPolski: SiraPortuguês: SiraRomână: SiraShqip: SiraSlovenčina: SiraSlovenščina: SiraSuomi: SiraSvenska: SiraTiếng Việt: SiraTürkçe: SiraČeština: SiraΕλληνικά: ΣιραБеларуская: СіраБългарски: СираКыргызча: СираМакедонски: СираМонгол: СираРусский: СираСрпски: СираТоҷикӣ: СираУкраїнська: СираҚазақша: СираՀայերեն: Սիրաעברית: סִירָاردو: سيرهالعربية: سيرهفارسی: سیراमराठी: सिरहिन्दी: सिराবাংলা: সিরગુજરાતી: સિરதமிழ்: சிற ருரல்తెలుగు: సిరాಕನ್ನಡ: ಶಿರಾമലയാളം: സിരසිංහල: සිරไทย: สิระქართული: სირა中國: 锡拉日本語: サーラー한국어: 시라 | |