Thời gian chính xác trong Sānkrāil:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:53, Mặt trời lặn 18:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:40, Trăng lặn 20:56, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,1 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 02:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:53, Mặt trời lặn 18:17. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:46, Trăng lặn 21:49, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,1 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:53, Mặt trời lặn 18:17. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:51, Trăng lặn 22:35, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,3 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:52, Mặt trời lặn 18:18. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:51, Trăng lặn 23:14, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:52, Mặt trời lặn 18:18. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:48, Trăng lặn 23:48, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:52, Mặt trời lặn 18:19. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:41, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:52, Mặt trời lặn 18:19. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:31, Trăng lặn 00:19, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ấn Độ | |
+91 | |
Tây Bengal | |
Hāora | |
Sānkrāil | |
Asia/Kolkata, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 22°33'0" N; Kinh độ: 88°13'31" E; DD: 22.55, 88.2252; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 8; | |
Afrikaans: SankrailAzərbaycanca: SankrailBahasa Indonesia: SankrailDansk: SānkrāilDeutsch: SankrailEesti: SānkrāilEnglish: SānkrāilEspañol: SankrailFilipino: SānkrāilFrançaise: SankrailHrvatski: SānkrāilItaliano: SancrailLatviešu: SānkrāilLietuvių: SānkrāilMagyar: SānkrāilMelayu: SānkrāilNederlands: SankrailNorsk bokmål: SankrailOʻzbekcha: SankrailPolski: SankrailPortuguês: SankrailRomână: SankrailShqip: SankrailSlovenčina: SankrailSlovenščina: SānkrāilSuomi: SankrailSvenska: SankrailTiếng Việt: SānkrāilTürkçe: SankrailČeština: SānkrāilΕλληνικά: ΣανκραιλБеларуская: СанкрэйлБългарски: СанкрейлКыргызча: СанкрейлМакедонски: СанкрејлМонгол: СанкрейлРусский: СанкрейлСрпски: СанкрејлТоҷикӣ: СанкрейлУкраїнська: СанкрейлҚазақша: СанкрейлՀայերեն: Սանկրեյլעברית: סָנקרֱילاردو: سانكرايلالعربية: سانكرايلفارسی: سنکریلमराठी: सन्क्रैल्हिन्दी: संकरैलবাংলা: সন্ক্রৈল্ગુજરાતી: સન્ક્રૈલ્தமிழ்: ஸன்க்ரைல்తెలుగు: సన్క్రైల్ಕನ್ನಡ: ಸನ್ಕ್ರೈಲ್മലയാളം: സൻക്രൈൽසිංහල: සන්ක්රෛල්ไทย: สันกไรลქართული: სანკრეილ中國: Sānkrāil日本語: サンクレイル한국어: 생크레일 | |