Thời gian chính xác trong Ranjitpur:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:16, Mặt trời lặn 18:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:56, Trăng lặn 20:36, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 8,5 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 08:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:16, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:01, Trăng lặn 21:37, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:08, Trăng lặn 22:29, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 18:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:14, Trăng lặn 23:13, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11,1 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 18:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:16, Trăng lặn 23:49, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11,3 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 18:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:15, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 18:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:09, Trăng lặn 00:21, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ấn Độ | |
+91 | |
Uttar Pradesh | |
Rāe Bareli | |
Ranjitpur | |
Asia/Kolkata, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 26°10'56" N; Kinh độ: 80°46'3" E; DD: 26.1823, 80.7674; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 122; | |
Afrikaans: RanjitpurAzərbaycanca: RanjitpurBahasa Indonesia: RanjitpurDansk: RanjitpurDeutsch: RanjitpurEesti: RanjitpurEnglish: RanjitpurEspañol: RanjitpurFilipino: RanjitpurFrançaise: RanjitpurHrvatski: RanjitpurItaliano: RanjitpurLatviešu: RanjitpurLietuvių: RanjitpurMagyar: RanjitpurMelayu: RanjitpurNederlands: RanjitpurNorsk bokmål: RanjitpurOʻzbekcha: RanjitpurPolski: RanjitpurPortuguês: RanjitpurRomână: RanjitpurShqip: RanjitpurSlovenčina: RanjitpurSlovenščina: RanjitpurSuomi: RanjitpurSvenska: RanjitpurTiếng Việt: RanjitpurTürkçe: RanjitpurČeština: RanjitpurΕλληνικά: ΡανγιτπυρБеларуская: РанджытпурБългарски: РанджитпурКыргызча: РанджитпурМакедонски: РанѓитпурМонгол: РанджитпурРусский: РанджитпурСрпски: РанђитпурТоҷикӣ: РанджитпурУкраїнська: РанджитпурҚазақша: РанджитпурՀայերեն: Րանջիտպուրעברית: רָנדזִ׳יטפִּוּרاردو: رَنْجِتْپُرْالعربية: رانجيتبورفارسی: رنجیتپورमराठी: रन्जित्पुर्हिन्दी: रन्जित्पुर्বাংলা: রন্জিৎপুর্ગુજરાતી: રન્જિત્પુર્தமிழ்: ரன்ஜித்புர்తెలుగు: రన్జిత్పుర్ಕನ್ನಡ: ರನ್ಜಿತ್ಪುರ್മലയാളം: രൻജിത്പുർසිංහල: රන්ජිත්පුර්ไทย: รนฺชิตฺปุรฺქართული: Რანდჟიტპურ中國: Ranjitpur日本語: ㇻンジチェプレ한국어: 란짙푸ㄹ |