Thời gian chính xác trong Pingla:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:56, Mặt trời lặn 18:18. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:38, Trăng lặn 19:56, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 10,8 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 03:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:56, Mặt trời lặn 18:19. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:43, Trăng lặn 20:58, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:56, Mặt trời lặn 18:19. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:49, Trăng lặn 21:51, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11,2 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:56, Mặt trời lặn 18:19. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:54, Trăng lặn 22:37, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:56, Mặt trời lặn 18:20. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:54, Trăng lặn 23:16, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,9 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:55, Mặt trời lặn 18:20. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:51, Trăng lặn 23:50, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:55, Mặt trời lặn 18:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:43, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ấn Độ | |
+91 | |
Tây Bengal | |
Paschim Medinipur | |
Pingla | |
Asia/Kolkata, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 22°16'59" N; Kinh độ: 87°35'11" E; DD: 22.2831, 87.5865; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 16; | |
Afrikaans: PinglaAzərbaycanca: PinglaBahasa Indonesia: PinglaDansk: PinglaDeutsch: PinglaEesti: PinglaEnglish: PinglaEspañol: PinglaFilipino: PinglaFrançaise: PinglaHrvatski: PinglaItaliano: PinglaLatviešu: PinglaLietuvių: PinglaMagyar: PinglaMelayu: PinglaNederlands: PinglaNorsk bokmål: PinglaOʻzbekcha: PinglaPolski: PinglaPortuguês: PinglaRomână: PinglaShqip: PinglaSlovenčina: PinglaSlovenščina: PinglaSuomi: PinglaSvenska: PinglaTiếng Việt: PinglaTürkçe: PinglaČeština: PinglaΕλληνικά: ΠινγλαБеларуская: ПінглаБългарски: ПинглаКыргызча: ПинглаМакедонски: ПинглаМонгол: ПинглаРусский: ПинглаСрпски: ПинглаТоҷикӣ: ПинглаУкраїнська: ПінґлаҚазақша: ПинглаՀայերեն: Պինգլաעברית: פִּינגלָاردو: پِنْگْلَالعربية: بينغلهفارسی: پینگلاमराठी: पिन्ग्लहिन्दी: पिन्ग्लবাংলা: পিন্গ্লગુજરાતી: પિન્ગ્લதமிழ்: பின்க்லతెలుగు: పిన్గ్లಕನ್ನಡ: ಪಿನ್ಗ್ಲമലയാളം: പിൻഗ്ലසිංහල: පින්ග්ලไทย: ปินฺคฺลქართული: Პინგლა中國: Pingla日本語: ピンゲラ한국어: 핑라 |