Thời gian chính xác trong Pāndharwāni:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 18:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:27, Trăng lặn 18:08, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11,7 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 10:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 18:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:21, Trăng lặn 19:19, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,1 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 18:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:21, Trăng lặn 20:27, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,4 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 18:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:26, Trăng lặn 21:29, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,2 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 18:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:32, Trăng lặn 22:23, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,5 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 18:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:36, Trăng lặn 23:10, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 18:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:35, Trăng lặn 23:49, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ấn Độ | |
+91 | |
Maharashtra | |
Yavatmal | |
Pāndharwāni | |
Asia/Kolkata, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 19°55'39" N; Kinh độ: 78°42'18" E; DD: 19.9275, 78.705; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 313; | |
Afrikaans: PandharwaniAzərbaycanca: PandharwaniBahasa Indonesia: PandharwaniDansk: PandharwaniDeutsch: PandharwaniEesti: PandharwaniEnglish: PandharwaniEspañol: PandharwaniFilipino: PandharwaniFrançaise: PandharwaniHrvatski: PandharwaniItaliano: PandharwaniLatviešu: PandharwaniLietuvių: PandharwaniMagyar: PandharwaniMelayu: PandharwaniNederlands: PandharwaniNorsk bokmål: PandharwaniOʻzbekcha: PandharwaniPolski: PandharwaniPortuguês: PandharwaniRomână: PandharwaniShqip: PandharwaniSlovenčina: PandharwaniSlovenščina: PandharwaniSuomi: PandharwaniSvenska: PandharwaniTiếng Việt: PāndharwāniTürkçe: PandharwaniČeština: PandharwaniΕλληνικά: ΠανδχαρυιανιБеларуская: ПейндхэрвоніБългарски: ПъйндхервониКыргызча: ПейндхервониМакедонски: ПејндхервоњиМонгол: ПейндхервониРусский: ПейндхервониСрпски: ПејндхервоњиТоҷикӣ: ПейндхервониУкраїнська: ПєйндхервоніҚазақша: ПейндхервониՀայերեն: Պեյնդխերվօնիעברית: פֱּינדכֱרוִוֹנִיاردو: پَنْدھَرْوَنِالعربية: باندهاروانيفارسی: پندهرونیमराठी: पन्धर्वनिहिन्दी: पन्धर्वनिবাংলা: পন্ধর্বনিગુજરાતી: પન્ધર્વનિதமிழ்: பந்தர்வனிతెలుగు: పంధర్వనిಕನ್ನಡ: ಪಂಧರ್ವನಿമലയാളം: പന്ധർവനിසිංහල: පන්ධර්වනිไทย: ปนฺธรฺวนิქართული: Პეინდხერვონი中國: Pandharwani日本語: ペインデヘレウォニ한국어: 판ㄷ하롸니 |