Thời gian chính xác trong Narharpur:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 18:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:30, Trăng lặn 13:41, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh |
buổi tốitừ 21:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 18:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:07, Trăng lặn 14:41, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 3,3 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 18:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:46, Trăng lặn 15:43, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,8 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 18:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:27, Trăng lặn 16:49, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 11,7 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 18:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:14, Trăng lặn 17:57, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 8,4 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 18:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:08, Trăng lặn 19:08, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 18:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:08, Trăng lặn 20:16, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ấn Độ | |
+91 | |
Chhattisgarh | |
Uttar Bastar Kanker | |
Narharpur | |
Asia/Kolkata, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 20°26'56" N; Kinh độ: 81°37'12" E; DD: 20.4489, 81.62; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 402; | |
Afrikaans: NarharpurAzərbaycanca: NarharpurBahasa Indonesia: NarharpurDansk: NarharpurDeutsch: NarharpurEesti: NarharpurEnglish: NarharpurEspañol: NarharpurFilipino: NarharpurFrançaise: NarharpurHrvatski: NarharpurItaliano: NarharpurLatviešu: NarharpurLietuvių: NarharpurMagyar: NarharpurMelayu: NarharpurNederlands: NarharpurNorsk bokmål: NarharpurOʻzbekcha: NarharpurPolski: NarharpurPortuguês: NarharpurRomână: NarharpurShqip: NarharpurSlovenčina: NarharpurSlovenščina: NarharpurSuomi: NarharpurSvenska: NarharpurTiếng Việt: NarharpurTürkçe: NarharpurČeština: NarharpurΕλληνικά: ΝαραρπυρБеларуская: НарэрперБългарски: НарерпърКыргызча: НарерперМакедонски: НарерперМонгол: НарерперРусский: НарерперСрпски: НарерперТоҷикӣ: НарерперУкраїнська: НарерпєрҚазақша: НарерперՀայերեն: Նարերպերעברית: נָרֱרפֱּרاردو: نارهاربورالعربية: نارهاربورفارسی: نرهرپورमराठी: नर्हर्पुर्हिन्दी: नर्हर्पुर्বাংলা: নর্হর্পুর্ગુજરાતી: નર્હર્પુર્தமிழ்: நர்ஹர்புர்తెలుగు: నర్హర్పుర్ಕನ್ನಡ: ನರ್ಹರ್ಪುರ್മലയാളം: നർഹർപുർසිංහල: නර්හර්පුර්ไทย: นัรหัรปุรქართული: ნარერპერ中國: Narharpur日本語: ナリェレペレ한국어: 나하푸 |