Thời gian chính xác trong Nagri:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 18:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:29, Trăng lặn 13:40, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 2,3 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
buổi sángtừ 10:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 18:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:05, Trăng lặn 14:39, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 3,7 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 18:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:44, Trăng lặn 15:41, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 18:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:26, Trăng lặn 16:47, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 11,7 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 18:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:13, Trăng lặn 17:56, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 11,4 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:22, Mặt trời lặn 18:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:07, Trăng lặn 19:06, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:22, Mặt trời lặn 18:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:07, Trăng lặn 20:14, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ấn Độ | |
+91 | |
Chhattisgarh | |
Dhamtari | |
Nagri | |
Asia/Kolkata, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 20°20'47" N; Kinh độ: 81°57'36" E; DD: 20.3465, 81.96; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 454; | |
Afrikaans: NagriAzərbaycanca: NagriBahasa Indonesia: NagriDansk: NagriDeutsch: NagriEesti: NagriEnglish: NagriEspañol: NagriFilipino: NagriFrançaise: NagriHrvatski: NagriItaliano: NagriLatviešu: NagriLietuvių: NagriMagyar: NagriMelayu: NagriNederlands: NagriNorsk bokmål: NagriOʻzbekcha: NagriPolski: NagriPortuguês: NagriRomână: NagriShqip: NagriSlovenčina: NagriSlovenščina: NagriSuomi: NagriSvenska: NagriTiếng Việt: NagriTürkçe: NagriČeština: NagriΕλληνικά: ΝαγριБеларуская: НэйгріБългарски: НейгриКыргызча: НейгриМакедонски: ЊејгриМонгол: НейгриРусский: НейгриСрпски: ЊејгриТоҷикӣ: НейгриУкраїнська: НейґріҚазақша: НейгриՀայերեն: Նեյգրիעברית: נֱיגרִיاردو: نَگْرِالعربية: ناغريفارسی: نگریमराठी: नग्रिहिन्दी: नग्रिবাংলা: নগ্রিગુજરાતી: નગ્રિதமிழ்: நக்³ரிతెలుగు: నగ్రిಕನ್ನಡ: ನಗ್ರಿമലയാളം: നഗ്രിසිංහල: නග්රිไทย: นคฺริქართული: Ნეიგრი中國: Nagri日本語: ネイゲㇼ한국어: Nagri |