Thời gian chính xác trong Mangankādu:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:49, Mặt trời lặn 18:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:47, Trăng lặn 21:04, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +30 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 9 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 06:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:49, Mặt trời lặn 18:31. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:51, Trăng lặn 22:00, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +30 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 10,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:49, Mặt trời lặn 18:31. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:51, Trăng lặn 22:51, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +30 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 10,9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:49, Mặt trời lặn 18:31. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:47, Trăng lặn 23:35, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +30 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 11,5 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:49, Mặt trời lặn 18:31. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:37, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +30 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 11,1 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:49, Mặt trời lặn 18:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:24, Trăng lặn 00:14, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +30 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:49, Mặt trời lặn 18:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:09, Trăng lặn 00:52, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +30 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ấn Độ | |
+91 | |
Tamil Nadu | |
Thanjavur | |
Mangankādu | |
Asia/Kolkata, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 10°21'31" N; Kinh độ: 79°24'7" E; DD: 10.3586, 79.4019; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 6; | |
Afrikaans: MangankaduAzərbaycanca: MangankaduBahasa Indonesia: MangankaduDansk: MangankaduDeutsch: MangankaduEesti: MangankaduEnglish: MangankaduEspañol: MangankaduFilipino: MangankaduFrançaise: MangankaduHrvatski: MangankaduItaliano: MangankaduLatviešu: MangankāduLietuvių: MangankaduMagyar: MangankaduMelayu: MangankaduNederlands: MangankaduNorsk bokmål: MangankaduOʻzbekcha: MangankaduPolski: MangankaduPortuguês: MangankaduRomână: MangankaduShqip: MangankaduSlovenčina: MangankaduSlovenščina: MangankaduSuomi: MangankaduSvenska: MangankaduTiếng Việt: MangankāduTürkçe: MangankaduČeština: MangankaduΕλληνικά: ΜανγκανκαδυБеларуская: МейнгэйнкейдуБългарски: МейнгейнкейдуКыргызча: МейнгейнкейдуМакедонски: МејнгејнкејдуМонгол: МейнгейнкейдуРусский: МейнгейнкейдуСрпски: МејнгејнкејдуТоҷикӣ: МейнгейнкейдуУкраїнська: МєйнґейнкєйдуҚазақша: МейнгейнкейдуՀայերեն: Մեյնգեյնկեյդուעברית: מֱינגֱינקֱידִוּاردو: مَنْگَنْکَدُالعربية: مانغانكادوفارسی: منگنکدوमराठी: मन्गन्कदुहिन्दी: मन्गन्कदुবাংলা: মন্গন্কদুગુજરાતી: મન્ગન્કદુதமிழ்: மன்கன்கதுతెలుగు: మన్గన్కదుಕನ್ನಡ: ಮನ್ಗನ್ಕದುമലയാളം: മൻഗൻകദുසිංහල: මන්ගන්කදුไทย: มนฺคนฺกทุქართული: Მეინგეინკეიდუ中國: Mangankadu日本語: メインゲインケイドゥ한국어: 만간카두 |