Thời gian chính xác trong Madudpur:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 18:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:00, Trăng lặn 21:35, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh |
buổi tốitừ 23:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 18:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:06, Trăng lặn 22:28, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 7,3 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:13, Trăng lặn 23:11, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,7 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:15, Trăng lặn 23:48, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11,4 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 18:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:14, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,3 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 18:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:08, Trăng lặn 00:20, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 18:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:01, Trăng lặn 00:50, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ấn Độ | |
+91 | |
Uttar Pradesh | |
Rāe Bareli | |
Madudpur | |
Asia/Kolkata, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 26°10'28" N; Kinh độ: 81°4'48" E; DD: 26.1745, 81.0799; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 119; | |
Afrikaans: MadudpurAzərbaycanca: MadudpurBahasa Indonesia: MadudpurDansk: MadudpurDeutsch: MadudpurEesti: MadudpurEnglish: MadudpurEspañol: MadudpurFilipino: MadudpurFrançaise: MadudpurHrvatski: MadudpurItaliano: MadudpurLatviešu: MadudpurLietuvių: MadudpurMagyar: MadudpurMelayu: MadudpurNederlands: MadudpurNorsk bokmål: MadudpurOʻzbekcha: MadudpurPolski: MadudpurPortuguês: MadudpurRomână: MadudpurShqip: MadudpurSlovenčina: MadudpurSlovenščina: MadudpurSuomi: MadudpurSvenska: MadudpurTiếng Việt: MadudpurTürkçe: MadudpurČeština: MadudpurΕλληνικά: ΜαδυδπυρБеларуская: МадудпурБългарски: МадудпурКыргызча: МадудпурМакедонски: МадудпурМонгол: МадудпурРусский: МадудпурСрпски: МадудпурТоҷикӣ: МадудпурУкраїнська: МадудпурҚазақша: МадудпурՀայերեն: Մադուդպուրעברית: מָדִוּדפִּוּרاردو: مَدُدْپُرْالعربية: مادودبورفارسی: مدودپورमराठी: मदुद्पुर्हिन्दी: मदुद्पुर्বাংলা: মদুদ্পুর্ગુજરાતી: મદુદ્પુર્தமிழ்: மதுத்புர்తెలుగు: మదుద్పుర్ಕನ್ನಡ: ಮದುದ್ಪುರ್മലയാളം: മദുദ്പുർසිංහල: මදුද්පුර්ไทย: มทุทฺปุรฺქართული: Მადუდპურ中國: Madudpur日本語: マドゥデプレ한국어: 마둗푸ㄹ |