Thời gian chính xác trong Kotha Buzurg:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:46, Mặt trời lặn 19:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:55, Trăng lặn 14:06, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh |
buổi tốitừ 21:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:46, Mặt trời lặn 19:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:32, Trăng lặn 15:07, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,7 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:46, Mặt trời lặn 19:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:10, Trăng lặn 16:09, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:45, Mặt trời lặn 19:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:50, Trăng lặn 17:16, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 10,1 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:45, Mặt trời lặn 19:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:37, Trăng lặn 18:26, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 11,8 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:45, Mặt trời lặn 19:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:30, Trăng lặn 19:36, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:45, Mặt trời lặn 19:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:30, Trăng lặn 20:45, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ấn Độ | |
+91 | |
Madhya Pradesh | |
Khargone | |
Kotha Buzurg | |
Asia/Kolkata, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 21°43'52" N; Kinh độ: 75°33'42" E; DD: 21.731, 75.5617; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 300; | |
Afrikaans: Kotha BuzurgAzərbaycanca: Kotha BuzurgBahasa Indonesia: Kotha BuzurgDansk: Kotha BuzurgDeutsch: Kotha BuzurgEesti: Kotha BuzurgEnglish: Kotha BuzurgEspañol: Kotha BuzurgFilipino: Kotha BuzurgFrançaise: Kotha BuzurgHrvatski: Kotha BuzurgItaliano: Kotha BuzurgLatviešu: Kotha BuzurgLietuvių: Kotha BuzurgMagyar: Kotha BuzurgMelayu: Kotha BuzurgNederlands: Kotha BuzurgNorsk bokmål: Kotha BuzurgOʻzbekcha: Kotha BuzurgPolski: Kotha BuzurgPortuguês: Kotha BuzurgRomână: Kotha BuzurgShqip: Kotha BuzurgSlovenčina: Kotha BuzurgSlovenščina: Kotha BuzurgSuomi: Kotha BuzurgSvenska: Kotha BuzurgTiếng Việt: Kotha BuzurgTürkçe: Kotha BuzurgČeština: Kotha BuzurgΕλληνικά: Κοθα ΒυζυργБеларуская: Кота БузургБългарски: Кота БузургКыргызча: Кота БузургМакедонски: Кота БузургМонгол: Кота БузургРусский: Кота БузургСрпски: Кота БузургТоҷикӣ: Кота БузургУкраїнська: Кота БузурґҚазақша: Кота БузургՀայերեն: Կօտա Բուզուրգעברית: קִוֹטָ בִּוּזִוּרגاردو: کوتھَ بُزُرْگْالعربية: كوذه بوزورغفارسی: کتها بوزورگमराठी: कोथ बुज़ुर्ग्हिन्दी: कोथ बुज़ुर्ग्বাংলা: কোথ বুজ়ুর্গ্ગુજરાતી: કોથ બુજ઼ુર્ગ્தமிழ்: கோத புஃஜுர்க்తెలుగు: కోథ బుజుర్గ్ಕನ್ನಡ: ಕೋಥ ಬುಜ಼ುರ್ಗ್മലയാളം: കോഥ ബുജുർഗ്සිංහල: කෝථ බුජුර්ග්ไทย: โกถ พุซุรฺคฺქართული: Კოტა Ბუზურგ中國: Kotha Buzurg日本語: コ タ ブズレゲ한국어: 콭하 부주ㄹㄱ |