Thời gian chính xác trong Kambagi:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:54, Mặt trời lặn 18:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:48, Trăng lặn 21:34, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 6,8 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 11:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:54, Mặt trời lặn 18:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:54, Trăng lặn 22:29, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 7 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:54, Mặt trời lặn 18:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:55, Trăng lặn 23:17, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,9 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:54, Mặt trời lặn 18:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:54, Trăng lặn 23:58, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 12,6 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:54, Mặt trời lặn 18:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:47, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 12,6 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:54, Mặt trời lặn 18:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:37, Trăng lặn 00:35, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:54, Mặt trời lặn 18:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:24, Trăng lặn 01:09, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ấn Độ | |
+91 | |
Karnataka | |
Bijāpur | |
Kambagi | |
Asia/Kolkata, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 16°33'39" N; Kinh độ: 75°32'13" E; DD: 16.5609, 75.5369; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 567; | |
Afrikaans: KambagiAzərbaycanca: KambagiBahasa Indonesia: KambagiDansk: KambagiDeutsch: KambagiEesti: KambagiEnglish: KambagiEspañol: KambagiFilipino: KambagiFrançaise: KambagiHrvatski: KambagiItaliano: KambagiLatviešu: KambagiLietuvių: KambagiMagyar: KambagiMelayu: KambagiNederlands: KambagiNorsk bokmål: KambagiOʻzbekcha: KambagiPolski: KambagiPortuguês: KambagiRomână: KambagiShqip: KambagiSlovenčina: KambagiSlovenščina: KambagiSuomi: KambagiSvenska: KambagiTiếng Việt: KambagiTürkçe: KambagiČeština: KambagiΕλληνικά: ΚαμβαγιБеларуская: КеймбэйджыБългарски: КеймбейджиКыргызча: КеймбейджиМакедонски: КејмбејѓиМонгол: КеймбейджиРусский: КеймбейджиСрпски: КејмбејђиТоҷикӣ: КеймбейджиУкраїнська: КєймбейджиҚазақша: КеймбейджиՀայերեն: Կեյմբեյջիעברית: קֱימבֱּידזִ׳יاردو: کَمْبَگِالعربية: كامباجيفارسی: کمبگیमराठी: कम्बगिहिन्दी: कम्बगिবাংলা: কম্বগিગુજરાતી: કમ્બગિதமிழ்: கம்பகிతెలుగు: కంబగిಕನ್ನಡ: ಕಂಬಗಿമലയാളം: കംബഗിසිංහල: කම්බගිไทย: กมฺพคิქართული: Კეიმბეიდჟი中國: Kambagi日本語: ケインベイジ한국어: 캄바기 |