Thời gian chính xác trong Hazaribag:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:03, Mặt trời lặn 18:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:16, Trăng lặn 13:25, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 8,4 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 12:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:03, Mặt trời lặn 18:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:51, Trăng lặn 14:27, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:03, Mặt trời lặn 18:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:28, Trăng lặn 15:31, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:03, Mặt trời lặn 18:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:08, Trăng lặn 16:39, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 8,1 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:02, Mặt trời lặn 18:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:52, Trăng lặn 17:49, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 8,9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:02, Mặt trời lặn 18:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:44, Trăng lặn 19:02, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:02, Mặt trời lặn 18:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:43, Trăng lặn 20:10, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ấn Độ | |
+91 | |
Jharkhand | |
Hazārībāg | |
Hazaribag | |
Asia/Kolkata, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 23°59'42" N; Kinh độ: 85°21'40" E; DD: 23.9951, 85.3611; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 621; | |
Afrikaans: HazaribaghAzərbaycanca: HazaribaghBahasa Indonesia: HazaribaghDansk: HazaribaghDeutsch: HazaribagEesti: HazaribaghEnglish: HazaribaghEspañol: HazaribaghFilipino: HazaribaghFrançaise: HazaribaghHrvatski: HazaribaghItaliano: HazaribagLatviešu: HazaribaghLietuvių: HazaribaghMagyar: HazaribaghMelayu: HazaribaghNederlands: HazaribaghNorsk bokmål: HazaribaghOʻzbekcha: HazaribaghPolski: HazaribagPortuguês: HazaribaghRomână: HazaribaghShqip: HazaribaghSlovenčina: HazaribaghSlovenščina: HazaribaghSuomi: HazaribaghSvenska: HazaribaghTiếng Việt: HazaribagTürkçe: HazaribaghČeština: HazaribaghΕλληνικά: ΗαζαριβαγηБеларуская: ХазарібагхБългарски: ХазарибагхКыргызча: ХазарибагхМакедонски: ХазарибагхМонгол: ХазарибагхРусский: ХазарибагхСрпски: ХазарибагхТоҷикӣ: ХазарибагхУкраїнська: ХазарібагхҚазақша: ХазарибагхՀայերեն: Խազարիբագխעברית: כָזָרִיבָּגכاردو: هازاريباغالعربية: هازاريباغفارسی: هزریبقमराठी: हज़रिबघ्हिन्दी: हजारीबागবাংলা: হজ়রিবঘ্ગુજરાતી: હઝારીબાઘதமிழ்: ஹஃஜரிபக்తెలుగు: హజారీబాగ్ಕನ್ನಡ: ಹಜ್ಯರಿಬಗ್ಹ್മലയാളം: ഹജരിബഘ്සිංහල: හජරිබඝ්ไทย: หะซะริพะฆქართული: ხაზარიბაგხ中國: 赫扎里巴克日本語: ハザーリバグ한국어: 하자리바그 | |