Thời gian chính xác trong Ghoga:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:52, Mặt trời lặn 18:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:37, Trăng lặn 21:08, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 18:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:52, Mặt trời lặn 18:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:43, Trăng lặn 22:00, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 8,8 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:52, Mặt trời lặn 18:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:50, Trăng lặn 22:45, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:51, Mặt trời lặn 18:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:51, Trăng lặn 23:22, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:51, Mặt trời lặn 18:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:49, Trăng lặn 23:54, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:51, Mặt trời lặn 18:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:43, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:51, Mặt trời lặn 18:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:36, Trăng lặn 00:24, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ấn Độ | |
+91 | |
Bihar | |
Bhāgalpur | |
Ghoga | |
Asia/Kolkata, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 25°13'3" N; Kinh độ: 87°9'26" E; DD: 25.2174, 87.1571; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 40; | |
Afrikaans: GhogaAzərbaycanca: GhogaBahasa Indonesia: GhogaDansk: GhogaDeutsch: GhogaEesti: GhogaEnglish: GhogaEspañol: GhogaFilipino: GhogaFrançaise: GhogaHrvatski: GhogaItaliano: GhogaLatviešu: GhogaLietuvių: GhogaMagyar: GhogaMelayu: GhogaNederlands: GhogaNorsk bokmål: GhogaOʻzbekcha: GhogaPolski: GhogaPortuguês: GhogaRomână: GhogaShqip: GhogaSlovenčina: GhogaSlovenščina: GhogaSuomi: GhogaSvenska: GhogaTiếng Việt: GhogaTürkçe: GhogaČeština: GhogaΕλληνικά: ΓογαБеларуская: ФогэйБългарски: ФогейКыргызча: ФогейМакедонски: ФогејМонгол: ФогейРусский: ФогейСрпски: ФогејТоҷикӣ: ФогейУкраїнська: ФоґейҚазақша: ФогейՀայերեն: Ֆօգեյעברית: פִוֹגֱיاردو: فوغهالعربية: فوغهفارسی: قگاमराठी: घोगहिन्दी: घोगবাংলা: ঘোগગુજરાતી: ઘોગதமிழ்: கொகతెలుగు: ఘోగಕನ್ನಡ: ಘೋಗമലയാളം: ഘോഗසිංහල: ඝෝගไทย: โฆคะქართული: პჰოგეი中國: Ghoga日本語: フォゲイ한국어: 그호가 |